- Ligue 1 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 16 Donovan LeonThủ môn
- 3 Gabriel Osho
Hậu vệ
- 4 Jubal Rocha Mendes JuniorHậu vệ
- 92 Clement AkpaHậu vệ
- 26 Paul Joly
Tiền vệ
- 42 Elisha OwusuTiền vệ
- 27 Kevin DanoisTiền vệ
- 14 Gideon Mensah
Tiền vệ
- 10 Gaetan Perrin
Tiền vệ
- 45 Ado OnaiwuTiền vệ
- 17 Lassine Sinayoko
Tiền đạo
- 30 Tom NegrelThủ môn
- 5 Theo PellenardHậu vệ
- 20 Sinaly DiomandeHậu vệ
- 23 Ki-Jana HoeverHậu vệ
- 18 Assane DiousseTiền vệ
- 97 Rayan RavelesonTiền vệ
- 19 Florian AyeTiền đạo
- 9 Theo BairTiền đạo
- 11 Eros MaddyTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

21' Lassine Sinayoko
- 0-1
22' Neil El Aynaoui(Remy Lascary)
31' Gaetan Perrin 1-1
- 1-2
45' M'Bala Nzola(Przemyslaw Frankowski)
-
51' Neil El Aynaoui
52' Gideon Mensah
64' Paul Joly
73' Gabriel Osho(Lassine Sinayoko) 2-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 4℃ / 39°F |
Sân vận động: | Stade De L'Abbe Deschamps |
Sức chứa: | 18,541 |
Giờ địa phương: | 14/12 19:00 |
Trọng tài chính: | Jeremy Stinat |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 30 Brice SambaThủ môn
- 29 Przemyslaw FrankowskiHậu vệ
- 4 Kevin DansoHậu vệ
- 25 Abdukodir KhusanovHậu vệ
- 14 Facundo MedinaHậu vệ
- 28 Adrien ThomassonTiền vệ
- 23 Neil El Aynaoui
Tiền vệ
- 36 Remy LascaryTiền vệ
- 11 Angelo FulginiTiền vệ
- 21 Anass ZarouryTiền vệ
- 8 M‘Bala Nzola
Tiền đạo
- 16 Herve Kouakou KoffiThủ môn
- 20 Malang SarrHậu vệ
- 13 Jhoanner Stalin Chavez QuinteroHậu vệ
- 3 Deiver Andres Machado MenaHậu vệ
- 15 Hamzat OjediranTiền vệ
- 10 David Pereira Da CostaTiền vệ
- 34 Tom PouillyTiền vệ
- 18 Andy DioufTiền vệ
- 7 Florian SotocaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Auxerre
[9] VSRC Lens
[7] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 100Số lần tấn công115
- 41Tấn công nguy hiểm46
- 10Sút bóng16
- 3Sút cầu môn5
- 4Sút trượt5
- 3Cú sút bị chặn6
- 10Phạm lỗi10
- 3Phạt góc5
- 10Số lần phạt trực tiếp10
- 0Việt vị5
- 3Thẻ vàng1
- 39%Tỷ lệ giữ bóng61%
- 366Số lần chuyền bóng594
- 284Chuyền bóng chính xác516
- 12Cướp bóng20
- 3Cứu bóng1
- 4Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Auxerre
[9]RC Lens
[7] - 65' Paul Joly
Ki-Jana Hoever
- 65' Ado Onaiwu
Theo Bair
- 69' Andy Diouf
Neil El Aynaoui
- 69' David Pereira Da Costa
Angelo Fulgini
- 81' Florian Sotoca
Remy Lascary
- 81' Deiver Andres Machado Mena
Anass Zaroury
- 81' Elisha Owusu
Rayan Raveleson
- 89' Hamzat Ojediran
Adrien Thomasson
- 90+2' Gaetan Perrin
Florian Aye
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Auxerre[9](Sân nhà) |
RC Lens[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 5 | 3 | 0 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 0 | 0 |
Auxerre:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 6 trận(35.29%)
RC Lens:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 4 trận(23.53%)