- Ligue 1 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 30 Patrik CarlgrenThủ môn
- 98 Kelvin Amian AdouHậu vệ
- 21 Jean-Charles CastellettoHậu vệ
- 44 Nathan ZezeHậu vệ
- 4 Pallois NicolasHậu vệ
- 3 Nicolas CozzaHậu vệ
- 8 Johann LepenantTiền vệ
- 5 Pedro ChirivellaTiền vệ
- 6 Douglas Augusto Soares Gomes
Tiền vệ
- 39 Matthis AblineTiền đạo
- 27 Moses Simon
Tiền đạo
- 1 Alban LafontThủ môn
- 2 Jean Kevin DuverneHậu vệ
- 18 Fabien CentonzeHậu vệ
- 22 Sorba ThomasTiền vệ
- 17 Jean-Philippe GbaminTiền vệ
- 31 Mostafa Mohamed Ahmed AbdallaTiền đạo
- 62 Bahereba GuirassyTiền đạo
- 7 Ignatius Kpene GanagoTiền đạo
- 11 Marcus Regis CocoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
45+4' Mikayil Faye
54' Douglas Augusto Soares Gomes
89' Moses Simon(Pallois Nicolas) 1-0
-
90+6' Arnaud Kalimuendo
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Mưa rào nhẹ 8℃ / 46°F |
Sân vận động: | La Beaujoire-Louis Fonteneau |
Sức chứa: | 35,322 |
Giờ địa phương: | 08/12 17:00 |
Trọng tài chính: | Eric Wattellier |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 30 Steve MandandaThủ môn
- 33 Hans HateboerHậu vệ
- 55 Leo OstigardHậu vệ
- 15 Mikayil Faye
Hậu vệ
- 22 Lorenz AssignonTiền vệ
- 17 Jordan JamesTiền vệ
- 6 Azor MatusiwaTiền vệ
- 3 Adrien TruffertTiền vệ
- 11 Ludovic BlasTiền vệ
- 10 Amine GouiriTiền vệ
- 9 Arnaud Kalimuendo
Tiền đạo
- 23 Gauthier GallonThủ môn
- 18 Mahamadou NagidaHậu vệ
- 4 Christopher WoohHậu vệ
- 8 Baptiste SantamariaTiền vệ
- 28 Glen KamaraTiền vệ
- 7 Albert GronbaekTiền vệ
- 27 Joao Pedro Neves Filipe,JotaTiền đạo
- 19 Henrik MeisterTiền đạo
- 20 Carlos Andres GomezTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Nantes
[17] VSStade Rennais FC
[12] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 104Số lần tấn công75
- 52Tấn công nguy hiểm24
- 14Sút bóng5
- 2Sút cầu môn3
- 4Sút trượt2
- 8Cú sút bị chặn0
- 15Phạm lỗi9
- 5Phạt góc5
- 9Số lần phạt trực tiếp15
- 1Việt vị1
- 1Thẻ vàng1
- 0Thẻ đỏ1
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 389Số lần chuyền bóng495
- 311Chuyền bóng chính xác416
- 7Cướp bóng13
- 3Cứu bóng1
- 3Thay người4
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Nantes[17](Sân nhà) |
Stade Rennais FC[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 2 |
FC Nantes:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 4 trận(16%)
Stade Rennais FC:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 6 trận(21.43%)