- Ligue 1 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 30 Steve MandandaThủ môn
- 22 Lorenz Assignon
Hậu vệ
- 4 Christopher WoohHậu vệ
- 36 Alidu SeiduHậu vệ
- 3 Adrien Truffert
Hậu vệ
- 8 Baptiste SantamariaTiền vệ
- 28 Glen KamaraTiền vệ
- 11 Ludovic BlasTiền vệ
- 10 Amine Gouiri
Tiền vệ
- 27 Joao Pedro Neves Filipe,JotaTiền vệ
- 9 Arnaud KalimuendoTiền đạo
- 23 Gauthier GallonThủ môn
- 15 Mikayil FayeHậu vệ
- 33 Hans HateboerHậu vệ
- 55 Leo OstigardHậu vệ
- 7 Albert GronbaekTiền vệ
- 6 Azor MatusiwaTiền vệ
- 32 Naouirou Mohamed AhamadaTiền vệ
- 62 Mohamed MeiteTiền đạo
- 20 Carlos Andres GomezTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
14' Joshua King(Zakaria Aboukhlal)
- 0-2
23' Aron Donnum
41' Amine Gouiri
44' Lorenz Assignon
45+1' Adrien Truffert
-
48' Cristian Sleiker Casseres Yepes
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 11℃ / 52°F |
Khán giả hiện trường: | 27,525 |
Sân vận động: | Roazhon Park |
Sức chứa: | 29,778 |
Giờ địa phương: | 10/11 17:00 |
Trọng tài chính: | Romain Lissorgue |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 50 Guillaume RestesThủ môn
- 19 Djibril SidibeHậu vệ
- 4 Charlie CresswellHậu vệ
- 3 Mark McKenzieHậu vệ
- 15 Aron Donnum
Tiền vệ
- 23 Cristian Sleiker Casseres Yepes
Tiền vệ
- 8 Vincent SierroTiền vệ
- 17 Gabriel Alonso Suazo UrbinaTiền vệ
- 7 Zakaria AboukhlalTiền vệ
- 10 Yann GbohoTiền vệ
- 13 Joshua King
Tiền đạo
- 30 Alex DominguezThủ môn
- 12 Warren Hakon Christofer KamanziHậu vệ
- 6 Umit AkdagHậu vệ
- 22 Rafik MessaliTiền vệ
- 39 Mathis SakaTiền vệ
- 20 Niklas SchmidtTiền vệ
- 21 Miha ZajcTiền vệ
- 31 Noah EdjoumaTiền đạo
- 80 Shavy BabickaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Stade Rennais FC
[13] VSToulouse FC
[12] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 123Số lần tấn công73
- 60Tấn công nguy hiểm39
- 7Sút bóng9
- 1Sút cầu môn2
- 2Sút trượt6
- 4Cú sút bị chặn1
- 16Phạm lỗi16
- 5Phạt góc3
- 16Số lần phạt trực tiếp16
- 2Việt vị1
- 3Thẻ vàng1
- 67%Tỷ lệ giữ bóng33%
- 600Số lần chuyền bóng301
- 516Chuyền bóng chính xác213
- 0Cứu bóng1
- 5Thay người4
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Stade Rennais FC
[13]Toulouse FC
[12] - 46' Steve Mandanda
Gauthier Gallon
- 62' Arnaud Kalimuendo
Albert Gronbaek
- 62' Glen Kamara
Azor Matusiwa
- 69' Shavy Babicka
Joshua King
- 69' Warren Hakon Christofer Kamanzi
Gabriel Alonso Suazo Urbina
- 79' Lorenz Assignon
Hans Hateboer
- 80' Joao Pedro Neves Filipe,Jota
Mohamed Meite
- 87' Miha Zajc
Yann Gboho
- 90+2' Rafik Messali
Zakaria Aboukhlal
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Stade Rennais FC[13](Sân nhà) |
Toulouse FC[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 1 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 1 |
Stade Rennais FC:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 6 trận(23.08%)
Toulouse FC:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 7 trận(33.33%)