- Ligue 1 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4123
- 23 Lucas Estella Perri
Thủ môn
- 98 Ainsley Maitland NilesHậu vệ
- 55 Duje Caleta Car
Hậu vệ
- 19 Moussa NiakhateHậu vệ
- 3 Nicolas Alejandro TagliaficoHậu vệ
- 7 Jordan VeretoutTiền vệ
- 31 Nemanja MaticTiền vệ
- 8 Corentin TolissoTiền vệ
- 18 Rayan Mathis CherkiTiền đạo
- 10 Alexandre Lacazette
Tiền đạo
- 11 Malick Fofana
Tiền đạo
- 40 Remy DescampsThủ môn
- 27 Warmed OmariHậu vệ
- 22 Clinton Mata Pedro LourencoHậu vệ
- 16 Abner Vinicius Da Silva SantosHậu vệ
- 6 Maxence CaqueretTiền vệ
- 15 Tanner TessmannTiền vệ
- 12 Wilfried ZahaTiền đạo
- 69 Georges MikautadzeTiền đạo
- 37 Ernest NuamahTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

29' Alexandre Lacazette(Corentin Tolisso) 1-0
-
34' Lucas Stassin
-
35' Augustine Boakye
40' Duje Caleta Car
86' Malick Fofana
90+5' Lucas Estella Perri
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 11℃ / 52°F |
Sân vận động: | Parc Olympique Lyonnais |
Sức chứa: | 59,186 |
Giờ địa phương: | 10/11 20:45 |
Trọng tài chính: | Willy Delajod |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 30 Gautier LarsonneurThủ môn
- 27 Yvann MaconHậu vệ
- 21 Dylan BatubinsikaHậu vệ
- 3 Mickael NadeHậu vệ
- 19 Leo PetrotHậu vệ
- 4 Pierre EkwahTiền vệ
- 20 Augustine Boakye
Tiền vệ
- 6 Benjamin BouchouariTiền vệ
- 14 Louis MoutonTiền vệ
- 22 Zuriko DavitashviliTiền vệ
- 32 Lucas Stassin
Tiền đạo
- 1 Brice MaubleuThủ môn
- 8 Dennis AppiahHậu vệ
- 17 Pierre CornudHậu vệ
- 5 Yunis AbdelhamidHậu vệ
- 37 Mathis AmougouTiền vệ
- 10 Florian TardieuTiền vệ
- 29 Aimen MoueffekTiền vệ
- 9 Ibrahim SissokoTiền đạo
- 25 Ibrahima WadjiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Olympique Lyonnais
[8] VSSaint-Etienne
[16] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 128Số lần tấn công79
- 64Tấn công nguy hiểm45
- 17Sút bóng10
- 7Sút cầu môn6
- 3Sút trượt1
- 7Cú sút bị chặn3
- 11Phạm lỗi13
- 7Phạt góc6
- 13Số lần phạt trực tiếp11
- 3Thẻ vàng2
- 61%Tỷ lệ giữ bóng39%
- 544Số lần chuyền bóng330
- 467Chuyền bóng chính xác261
- 6Cứu bóng6
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Olympique Lyonnais
[8]Saint-Etienne
[16] - 62' Ibrahim Sissoko
Lucas Stassin
- 65' Jordan Veretout
Ernest Nuamah
- 65' Nemanja Matic
Tanner Tessmann
- 77' Ibrahima Wadji
Augustine Boakye
- 78' Dennis Appiah
Yvann Macon
- 78' Aimen Moueffek
Louis Mouton
- 79' Rayan Mathis Cherki
Clinton Mata Pedro Lourenco
- 80' Alexandre Lacazette
Georges Mikautadze
- 86' Malick Fofana
Wilfried Zaha
- 87' Mathis Amougou
Benjamin Bouchouari
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Olympique Lyonnais[8](Sân nhà) |
Saint-Etienne[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 7 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 3 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 |
Olympique Lyonnais:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 7 trận(26.92%)
Saint-Etienne:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 7 trận(28%)