- Ligue 1 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Marcin BulkaThủ môn
- 5 Mohamed Abdel MonemHậu vệ
- 64 Moise BombitoHậu vệ
- 26 Melvin Bard
Hậu vệ
- 20 Tom LouchetTiền vệ
- 8 Pablo Paulino RosarioTiền vệ
- 6 Hichem BoudaouiTiền vệ
- 2 Ali AbdiTiền vệ
- 29 Evann Guessand
Tiền vệ
- 7 Jeremie BogaTiền vệ
- 25 Mohamed Ali Cho
Tiền đạo
- 31 Maxime DupeThủ môn
- 42 Yael NandjouHậu vệ
- 33 Antoine MendyHậu vệ
- 19 Badredine BouananiTiền vệ
- 36 Issiaga CamaraTiền vệ
- 10 Sofiane DiopTiền đạo
- 45 Victor OrakpoTiền đạo
- 15 Youssoufa MoukokoTiền đạo
- 24 Gaetan Laborde
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
15' Soungoutou Magassa
-
35' Vanderson de Oliveira Campos
- 0-1
39' Breel Donald Embolo(Maghnes Akliouche)
-
45' Wilfried Stephane Singo
45+1' Evann Guessand(Ali Abdi) 1-1
-
45+4' Vanderson de Oliveira Campos
45+4' Mohamed Ali Cho
-
52' Lamine Camara
71' Gaetan Laborde 2-1
77' Melvin Bard
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 16℃ / 61°F |
Khán giả hiện trường: | 29,795 |
Sân vận động: | Allianz Rivera |
Sức chứa: | 36,178 |
Giờ địa phương: | 27/10 17:00 |
Trọng tài chính: | Jeremie Pignard |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Radoslaw MajeckiThủ môn
- 2 Vanderson de Oliveira Campos
Hậu vệ
- 17 Wilfried Stephane Singo
Hậu vệ
- 5 Thilo KehrerHậu vệ
- 12 Caio Henrique Oliveira SilvaHậu vệ
- 15 Lamine Camara
Tiền vệ
- 88 Soungoutou Magassa
Tiền vệ
- 11 Maghnes AklioucheTiền vệ
- 18 Takumi MinaminoTiền vệ
- 10 Aleksandr GolovinTiền vệ
- 36 Breel Donald Embolo
Tiền đạo
- 16 Philipp KohnThủ môn
- 13 Christian Mawissa ElebiHậu vệ
- 20 Kassoum OuattaraHậu vệ
- 6 Denis Lemi Zakaria Lako LadoTiền vệ
- 8 Eliot MatazoTiền vệ
- 7 Eliesse Ben SeghirTiền vệ
- 42 Saimon BouabreTiền vệ
- 27 Krepin DiattaTiền vệ
- 21 George IlenikhenaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Nice
[10] VSAS Monaco
[2] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 80Số lần tấn công125
- 58Tấn công nguy hiểm42
- 17Sút bóng11
- 9Sút cầu môn5
- 6Sút trượt1
- 2Cú sút bị chặn5
- 16Phạm lỗi11
- 6Phạt góc6
- 11Số lần phạt trực tiếp16
- 2Việt vị1
- 2Thẻ vàng5
- 0Thẻ đỏ1
- 40%Tỷ lệ giữ bóng60%
- 313Số lần chuyền bóng477
- 246Chuyền bóng chính xác396
- 4Cứu bóng7
- 4Thay người4
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Nice
[10]AS Monaco
[2] - 46' Krepin Diatta
Soungoutou Magassa
- 61' Mohamed Ali Cho
Gaetan Laborde
- 75' Eliesse Ben Seghir
Takumi Minamino
- 76' George Ilenikhena
Lamine Camara
- 79' Tom Louchet
Antoine Mendy
- 79' Jeremie Boga
Sofiane Diop
- 85' Kassoum Ouattara
Caio Henrique Oliveira Silva
- 86' Evann Guessand
Badredine Bouanani
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Nice[10](Sân nhà) |
AS Monaco[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 4 | 0 | 1 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 0 |
Nice:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 4 trận(17.39%)
AS Monaco:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 8 trận(38.1%)