- Ligue 1 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Alban LafontThủ môn
- 98 Kelvin Amian AdouHậu vệ
- 21 Jean-Charles CastellettoHậu vệ
- 44 Nathan Zeze
Hậu vệ
- 3 Nicolas CozzaHậu vệ
- 25 Florent MolletTiền vệ
- 5 Pedro Chirivella
Tiền vệ
- 8 Johann LepenantTiền vệ
- 39 Matthis Abline
Tiền đạo
- 31 Mostafa Mohamed Ahmed AbdallaTiền đạo
- 27 Moses SimonTiền đạo
- 30 Patrik CarlgrenThủ môn
- 41 Mathieu AcapandieHậu vệ
- 4 Pallois NicolasHậu vệ
- 66 Louis LerouxTiền vệ
- 22 Sorba ThomasTiền vệ
- 59 Dehmaine AssoumaniTiền vệ
- 17 Jean-Philippe GbaminTiền vệ
- 10 Tino KadewereTiền đạo
- 7 Ignatius Kpene GanagoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

32' Nathan Zeze
38' Pedro Chirivella
67' Matthis Abline(Moses Simon) 1-0
- 1-1
72' Evann Guessand(Sofiane Diop)
-
89' Jonathan Clauss
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Mưa rào nhẹ 19℃ / 66°F |
Sân vận động: | La Beaujoire-Louis Fonteneau |
Sức chứa: | 35,322 |
Giờ địa phương: | 20/10 17:00 |
Trọng tài chính: | Gael Angoula |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Marcin BulkaThủ môn
- 33 Antoine MendyHậu vệ
- 64 Moise BombitoHậu vệ
- 5 Mohamed Abdel MonemHậu vệ
- 92 Jonathan Clauss
Tiền vệ
- 6 Hichem BoudaouiTiền vệ
- 8 Pablo Paulino RosarioTiền vệ
- 2 Ali AbdiTiền vệ
- 29 Evann Guessand
Tiền vệ
- 7 Jeremie BogaTiền vệ
- 15 Youssoufa MoukokoTiền đạo
- 31 Maxime DupeThủ môn
- 42 Yael NandjouHậu vệ
- 20 Tom LouchetTiền vệ
- 18 Rares IlieTiền vệ
- 19 Badredine BouananiTiền vệ
- 36 Issiaga CamaraTiền vệ
- 10 Sofiane DiopTiền đạo
- 24 Gaetan LabordeTiền đạo
- 45 Victor OrakpoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Nantes
[11] VSNice
[10] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 85Số lần tấn công112
- 43Tấn công nguy hiểm63
- 11Sút bóng13
- 7Sút cầu môn7
- 3Sút trượt5
- 1Cú sút bị chặn1
- 10Phạm lỗi11
- 4Phạt góc8
- 11Số lần phạt trực tiếp10
- 0Việt vị2
- 2Thẻ vàng1
- 42%Tỷ lệ giữ bóng58%
- 392Số lần chuyền bóng537
- 320Chuyền bóng chính xác466
- 6Cứu bóng6
- 5Thay người3
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
FC Nantes
[11]Nice
[10] - 65' Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Sorba Thomas
- 65' Florent Mollet
Jean-Philippe Gbamin
- 68' Gaetan Laborde
Jeremie Boga
- 68' Sofiane Diop
Youssoufa Moukoko
- 77' Matthis Abline
Ignatius Kpene Ganago
- 77' Pedro Chirivella
Tino Kadewere
- 90+2' Johann Lepenant
Dehmaine Assoumani
- 90+2' Tom Louchet
Ali Abdi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Nantes[11](Sân nhà) |
Nice[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 3 | 0 | 0 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 |
FC Nantes:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 4 trận(17.39%)
Nice:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 4 trận(18.18%)