- Ligue 1 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 23 Lucas Estella PerriThủ môn
- 98 Ainsley Maitland NilesHậu vệ
- 55 Duje Caleta CarHậu vệ
- 19 Moussa NiakhateHậu vệ
- 3 Nicolas Alejandro Tagliafico
Hậu vệ
- 7 Jordan VeretoutTiền vệ
- 8 Corentin TolissoTiền vệ
- 17 Mohamed Said BenrahmaTiền vệ
- 18 Rayan Mathis CherkiTiền vệ
- 11 Malick FofanaTiền vệ
- 10 Alexandre LacazetteTiền đạo
- 40 Remy DescampsThủ môn
- 27 Warmed OmariHậu vệ
- 20 Sael KumbediHậu vệ
- 16 Abner Vinicius Da Silva SantosHậu vệ
- 6 Maxence CaqueretTiền vệ
- 34 Mahamadou DiawaraTiền vệ
- 15 Tanner TessmannTiền vệ
- 69 Georges MikautadzeTiền đạo
- 37 Ernest NuamahTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 13℃ / 55°F |
Sân vận động: | Parc Olympique Lyonnais |
Sức chứa: | 59,186 |
Giờ địa phương: | 06/10 15:00 |
Trọng tài chính: | Marc Bollengier |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Alban LafontThủ môn
- 98 Kelvin Amian AdouHậu vệ
- 4 Pallois Nicolas
Hậu vệ
- 44 Nathan ZezeHậu vệ
- 3 Nicolas Cozza
Hậu vệ
- 17 Jean-Philippe GbaminTiền vệ
- 6 Douglas Augusto Soares Gomes
Tiền vệ
- 22 Sorba ThomasTiền vệ
- 5 Pedro ChirivellaTiền vệ
- 27 Moses SimonTiền vệ
- 39 Matthis AblineTiền đạo
- 30 Patrik CarlgrenThủ môn
- 99 Sekou DoucoureHậu vệ
- 41 Mathieu AcapandieHậu vệ
- 59 Dehmaine AssoumaniTiền vệ
- 66 Louis LerouxTiền vệ
- 25 Florent MolletTiền vệ
- 31 Mostafa Mohamed Ahmed AbdallaTiền đạo
- 7 Ignatius Kpene GanagoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Olympique Lyonnais
[11] VSFC Nantes
[7] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 131Số lần tấn công81
- 62Tấn công nguy hiểm42
- 14Sút bóng10
- 6Sút cầu môn5
- 5Sút trượt4
- 3Cú sút bị chặn1
- 9Phạm lỗi5
- 6Phạt góc9
- 5Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị1
- 1Thẻ vàng2
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 5Cứu bóng4
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Olympique Lyonnais
[11]FC Nantes
[7] - 65' Rayan Mathis Cherki
Ernest Nuamah
- 65' Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Jean-Philippe Gbamin
- 66' Florent Mollet
Sorba Thomas
- 73' Ignatius Kpene Ganago
Moses Simon
- 74' Malick Fofana
Tanner Tessmann
- 74' Corentin Tolisso
Maxence Caqueret
- 81' Dehmaine Assoumani
Pedro Chirivella
- 81' Louis Leroux
Matthis Abline
- 83' Mohamed Said Benrahma
Abner Vinicius Da Silva Santos
- 83' Alexandre Lacazette
Georges Mikautadze
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Olympique Lyonnais[11](Sân nhà) |
FC Nantes[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 4 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 |
Olympique Lyonnais:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 6 trận(23.08%)
FC Nantes:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 4 trận(16.67%)