- Ligue 1 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 30 Arthur DesmasThủ môn
- 93 Arouna SanganteHậu vệ
- 6 Etienne Youte KinkoueHậu vệ
- 4 Gautier LlorisHậu vệ
- 7 Loic NegoTiền vệ
- 94 Abdoulaye ToureTiền vệ
- 8 Yassine KechtaTiền vệ
- 27 Christopher OperiTiền vệ
- 10 Josue CasimirTiền vệ
- 21 Antoine JoujouTiền vệ
- 45 Issa SoumareTiền đạo
- 1 Mathieu GorgelinThủ môn
- 18 Yanis ZouaouiHậu vệ
- 22 Yoann SalmierHậu vệ
- 5 Oussama TarghallineTiền vệ
- 14 Daler KuzyaevTiền vệ
- 19 Rassoul NdiayeTiền vệ
- 29 Samuel GrandsirTiền đạo
- 77 Steve NgouraTiền đạo
- 11 Emmanuel SabbiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- 0-123' Jonathan Christian David(Osame Sahraoui)
- 0-235' Jonathan Christian David(Osame Sahraoui)
- 44' Yassine Kechta
- 68' Benjamin Andre
- 0-379' Jonathan Christian David(Edon Zhegrova)
- 90+4' Arthur Desmas
- 90+5' Angel Gomes
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Ngày nắng 12℃ / 54°F |
Sân vận động: | Stade Oceane |
Sức chứa: | 25,178 |
Giờ địa phương: | 28/09 19:00 |
Trọng tài chính: | Bastien Dechepy |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 30 Lucas ChevalierThủ môn
- 22 Tiago Carvalho SantosHậu vệ
- 18 Bafode DiakiteHậu vệ
- 4 Alexsandro Victor de Souza RibeiroHậu vệ
- 5 Gabriel GudmundssonHậu vệ
- 21 Benjamin AndreTiền vệ
- 26 Andre Filipe Tavares GomesTiền vệ
- 23 Edon ZhegrovaTiền vệ
- 8 Angel GomesTiền vệ
- 11 Osame SahraouiTiền vệ
- 9 Jonathan Christian DavidTiền đạo
- 1 Vito MannoneThủ môn
- 2 Aissa MandiHậu vệ
- 12 Thomas MeunierHậu vệ
- 32 Ayyoub BouaddiTiền vệ
- 10 Remy CabellaTiền vệ
- 29 Ethan MbappeTiền vệ
- 20 Mitchel BakkerTiền vệ
- 27 Mohamed BayoTiền đạo
- 19 Mathias Fernandez-PardoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Le Havre AC
[11] VSLille OSC
[9] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 109Số lần tấn công122
- 36Tấn công nguy hiểm48
- 7Sút bóng18
- 4Sút cầu môn12
- 2Sút trượt3
- 1Cú sút bị chặn3
- 11Phạm lỗi9
- 1Phạt góc5
- 10Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị3
- 2Thẻ vàng1
- 36%Tỷ lệ giữ bóng64%
- 9Cứu bóng4
- 4Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Le Havre AC
[11]Lille OSC
[9] - 58' Yassine KechtaSteve Ngoura
- 59' Antoine JoujouEmmanuel Sabbi
- 59' Josue CasimirDaler Kuzyaev
- 59' Loic NegoOussama Targhalline
- 74' Remy CabellaOsame Sahraoui
- 74' Mitchel BakkerGabriel Gudmundsson
- 82' Thomas MeunierTiago Carvalho Santos
- 83' Ayyoub BouaddiBenjamin Andre
- 85' Ethan MbappeEdon Zhegrova
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Le Havre AC[11](Sân nhà) |
Lille OSC[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 |
Le Havre AC:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 3 trận(15.79%)
Lille OSC:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 13 trận(48.15%)