- Ligue 1 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 16 Dimitry BertaudThủ môn
- 77 Falaye SackoHậu vệ
- 27 Becir Omeragic
Hậu vệ
- 5 Modibo Sagnan
Hậu vệ
- 21 Lucas Mincarelli DavinHậu vệ
- 19 Rabby Nzingoula
Tiền vệ
- 22 Khalil FayadTiền vệ
- 7 Arnaud NordinTiền vệ
- 11 Teji SavanierTiền vệ
- 39 Yanis IssoufouTiền vệ
- 8 Akor Adams
Tiền đạo
- 40 Benjamin LecomteThủ môn
- 4 Boubakar KouyateHậu vệ
- 29 Enzo TchatoHậu vệ
- 44 Theo ChennahiHậu vệ
- 45 Stefan DzodicTiền vệ
- 15 Gabriel BaresTiền vệ
- 20 Birama ToureTiền vệ
- 10 Wahbi KhazriTiền đạo
- 70 Tanguy CoulibalyTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
18' Hamed Junior Traore
33' Rabby Nzingoula
-
48' Elisha Owusu
-
57' Lassine Sinayoko
-
61' Sinaly Diomande
65' Akor Adams(Teji Savanier) 1-1
65' Becir Omeragic
-
66' Gaetan Perrin
71' Modibo Sagnan(Falaye Sacko) 2-1
- 2-2
72' Ado Onaiwu(Gaetan Perrin)
75' Akor Adams(Teji Savanier) 3-2
76' Akor Adams
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Mưa rào nhẹ 17℃ / 63°F |
Sân vận động: | De La Mosson |
Sức chứa: | 32,900 |
Giờ địa phương: | 22/09 17:00 |
Trọng tài chính: | Hakim Ben El Hadj |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 16 Donovan LeonThủ môn
- 23 Ki-Jana HoeverHậu vệ
- 20 Sinaly Diomande
Hậu vệ
- 4 Jubal Rocha Mendes JuniorHậu vệ
- 3 Gabriel OshoHậu vệ
- 92 Clement AkpaHậu vệ
- 25 Hamed Junior Traore
Tiền vệ
- 42 Elisha Owusu
Tiền vệ
- 27 Kevin DanoisTiền vệ
- 17 Lassine Sinayoko
Tiền vệ
- 19 Florian AyeTiền đạo
- 40 Theo De PercinThủ môn
- 26 Paul JolyHậu vệ
- 5 Theo PellenardHậu vệ
- 97 Rayan RavelesonTiền vệ
- 18 Assane DiousseTiền vệ
- 11 Eros MaddyTiền đạo
- 45 Ado Onaiwu
Tiền đạo
- 10 Gaetan Perrin
Tiền đạo
- 9 Theo BairTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Montpellier HSC
[18] VSAuxerre
[15] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 108Số lần tấn công102
- 54Tấn công nguy hiểm33
- 13Sút bóng10
- 5Sút cầu môn6
- 5Sút trượt2
- 3Cú sút bị chặn2
- 12Phạm lỗi19
- 11Phạt góc5
- 22Số lần phạt trực tiếp15
- 4Việt vị1
- 3Thẻ vàng4
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 4Cứu bóng2
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Montpellier HSC
[18]Auxerre
[15] - 27' Yanis Issoufou
Tanguy Coulibaly
- 44' Rayan Raveleson
Jubal Rocha Mendes Junior
- 46' Lucas Mincarelli Davin
Enzo Tchato
- 64' Ado Onaiwu
Hamed Junior Traore
- 64' Gaetan Perrin
Florian Aye
- 70' Becir Omeragic
Boubakar Kouyate
- 71' Khalil Fayad
Birama Toure
- 82' Theo Bair
Ki-Jana Hoever
- 82' Paul Joly
Kevin Danois
- 88' Teji Savanier
Wahbi Khazri
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Montpellier HSC[18](Sân nhà) |
Auxerre[15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Montpellier HSC:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 8 trận(24.24%)
Auxerre:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 6 trận(37.5%)