- VĐQG Hung-ga-ri
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Zalaegerszegi TE
[9] VSFerencvarosi TC
[3] - 105Số lần tấn công104
- 48Tấn công nguy hiểm51
- 8Sút bóng11
- 1Sút cầu môn4
- 4Sút trượt5
- 3Cú sút bị chặn2
- 19Phạm lỗi10
- 6Phạt góc10
- 10Số lần phạt trực tiếp19
- 3Việt vị1
- 1Thẻ vàng2
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 328Số lần chuyền bóng473
- 237Chuyền bóng chính xác392
- 18Cướp bóng8
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Zalaegerszegi TE
[9]Ferencvarosi TC
[3] - 46' Tosin Kehinde
Eldar Civic
- 61' Cristian Leonel Ramirez Zambrano
Norbert Kajan
- 61' Mohammed Abo Fani
Habib Digbo G'nampa Maiga
- 61' Kristoffer Zachariassen
Naby Deco Keita
- 65' Bence Kiss
Balazs Bakti
- 74' Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Aleksandar Pesic
- 76' Jack Ipalibo
Mate Sajban
- 86' Csanad Denes
Abel Krajcsovics
- 86' Sinan Medgyes
Ladislav Almasi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Zalaegerszegi TE[9](Sân nhà) |
Ferencvarosi TC[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 4 | 4 | 3 | Tổng số bàn thắng | 6 | 5 | 3 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 1 | 0 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 2 | 2 |
Zalaegerszegi TE:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 10 trận(31.25%)
Ferencvarosi TC:Trong 125 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 6 trận(28.57%)