- VĐQG Hung-ga-ri
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
12' Andras Huszti
17' Zan Medved
-
25' Bogdan Melnyk
72' Krisztian Keresztes 1-0
-
76' Bogdan Melnyk
-
80' Balint Szabo
-
88' Simeon Petrov
90+2' Yurii Toma
-
90+3' Csaba Spandler
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Nyiregyhaza
[11] VSMOL Vidi FC
[8] - 99Số lần tấn công86
- 57Tấn công nguy hiểm25
- 13Sút bóng4
- 4Sút cầu môn3
- 6Sút trượt1
- 3Cú sút bị chặn0
- 13Phạm lỗi24
- 5Phạt góc4
- 24Số lần phạt trực tiếp13
- 0Việt vị2
- 2Thẻ vàng5
- 0Thẻ đỏ1
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 379Số lần chuyền bóng362
- 287Chuyền bóng chính xác264
- 11Cướp bóng6
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Nyiregyhaza
[11]MOL Vidi FC
[8] - 56' Nicolas Marcelo Stefanelli
Kristian Sekularac
- 69' Aboubacar Keita
Milan Kovacs
- 71' Mario Simut
Filip Holender
- 75' Zan Medved
Marton Eppel
- 78' Milan Peto
Andras Huszti
- 81' Jaroslav Navratil
Krisztian Kovacs
- 81' Barnabas Nagy
Barna Benczenleitner
- 81' Peter Beke
Ronaldo Octavian Andrei Deaconu
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Nyiregyhaza[11](Sân nhà) |
MOL Vidi FC[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 2 | 3 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 5 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 2 | 2 |
Nyiregyhaza:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 10 trận(43.48%)
MOL Vidi FC:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 5 trận(20%)