- VĐQG Hung-ga-ri
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

27' Viktor Gey
36' Rajmund Molnar
- 0-1
37' Barna Toth(Erik Silye)
39' Mark Kosznovszky
-
45+2' Janos Szabo
75' Istvan Bognar(Mihaly Kata) 1-1
- 1-2
77' Daniel Bode(Bence Otvos)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
MTK Hungaria FC
[4] VSPaksi SE
[3] - 145Số lần tấn công125
- 89Tấn công nguy hiểm106
- 12Sút bóng18
- 5Sút cầu môn8
- 4Sút trượt7
- 3Cú sút bị chặn3
- 14Phạm lỗi14
- 4Phạt góc8
- 14Số lần phạt trực tiếp14
- 1Việt vị3
- 3Thẻ vàng1
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 472Số lần chuyền bóng400
- 384Chuyền bóng chính xác309
- 12Cướp bóng13
- 6Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
MTK Hungaria FC[4](Sân nhà) |
Paksi SE[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 4 | 5 | 9 | Tổng số bàn thắng | 3 | 6 | 6 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 3 | 2 |
MTK Hungaria FC:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 6 trận(24%)
Paksi SE:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 8 trận(32%)