- VĐQG Hung-ga-ri
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
38' Rajmund Molnar(Adin Molnar)
42' Jonathan Levi 1-1
-
72' Tamas Kadar
80' Georgiy Harutyunyan
85' Wojciech Golla
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Puskas Akademia Fehervar
[1] VSMTK Hungaria FC
[4] - 99Số lần tấn công148
- 50Tấn công nguy hiểm70
- 6Sút bóng9
- 3Sút cầu môn3
- 1Sút trượt4
- 2Cú sút bị chặn2
- 17Phạm lỗi8
- 3Phạt góc3
- 8Số lần phạt trực tiếp17
- 3Việt vị0
- 2Thẻ vàng1
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 427Số lần chuyền bóng587
- 354Chuyền bóng chính xác495
- 19Cướp bóng8
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Puskas Akademia Fehervar
[1]MTK Hungaria FC
[4] - 57' Artur Horvath
Istvan Bognar
- 63' Jakub Plsek
Lamin Colley
- 74' Krisztian Nemeth
Marin Jurina
- 74' Urho Nissila
Artem Favorov
- 74' Quentin Maceiras
Kerezsi Zalan Mark
- 81' Bence Vegh
Mark Kosznovszky
- 81' Robert Polievka
Rajmund Molnar
- 81' Viktor Gey
Adin Molnar
- 90+2' Jonathan Levi
Bence Vekony
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Puskas Akademia Fehervar[1](Sân nhà) |
MTK Hungaria FC[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 3 | 4 | 7 | Tổng số bàn thắng | 2 | 5 | 4 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 1 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 0 | 1 |
Puskas Akademia Fehervar:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 7 trận(30.43%)
MTK Hungaria FC:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 6 trận(24%)