- VĐQG Hung-ga-ri
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
24' Yohan Croizet(Csanad Denes)
- 0-2
55' Yohan Croizet(Gergely Mim)
57' Ivan Saponjic
-
61' Yohan Croizet
-
90+3' Bojan Sankovic
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
MOL Vidi FC
[8] VSZalaegerszegi TE
[9] - 112Số lần tấn công110
- 58Tấn công nguy hiểm50
- 8Sút bóng8
- 4Sút cầu môn2
- 1Sút trượt4
- 3Cú sút bị chặn2
- 12Phạm lỗi18
- 8Phạt góc4
- 18Số lần phạt trực tiếp12
- 0Việt vị4
- 1Thẻ vàng2
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 453Số lần chuyền bóng368
- 364Chuyền bóng chính xác283
- 13Cướp bóng21
- 0Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
MOL Vidi FC
[8]Zalaegerszegi TE
[9] - 46' Simeon Petrov
Matyas Katona
- 46' Mario Simut
Filip Holender
- 60' Ivan Milicevic
Matyas Kovacs
- 65' Andras Csonka
Gergely Mim
- 72' Ladislav Almasi
Yohan Croizet
- 72' Abel Krajcsovics
Csanad Denes
- 77' Bogdan Melnyk
Kristian Sekularac
- 80' Oleksandr Safronov
Sinan Medgyes
- 80' Mate Sajban
Balazs Bakti
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
MOL Vidi FC[8](Sân nhà) |
Zalaegerszegi TE[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 5 | 4 | Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 3 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 3 | 1 |
MOL Vidi FC:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 5 trận(20.83%)
Zalaegerszegi TE:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 10 trận(31.25%)