- VĐQG Hung-ga-ri
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
17' Bright Edomwonyi
25' Donat Barany(Brandon Domingues) 1-1
51' Donat Barany(Henrik Castegren) 2-1
55' Brandon Domingues(Amos Youga) 3-1
-
57' Gergo Holdampf
69' Donat Barany 4-1
70' Brandon Domingues
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Debreceni VSC
[11] VSDiosgyor VTK
[6] - 105Số lần tấn công96
- 70Tấn công nguy hiểm29
- 22Sút bóng8
- 9Sút cầu môn3
- 9Sút trượt3
- 4Cú sút bị chặn2
- 15Phạm lỗi13
- 8Phạt góc1
- 13Số lần phạt trực tiếp15
- 1Việt vị1
- 1Thẻ vàng1
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 421Số lần chuyền bóng401
- 314Chuyền bóng chính xác293
- 9Cướp bóng12
- 2Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Debreceni VSC
[11]Diosgyor VTK
[6] - 46' Marko Rakonjac
Peter Benko
- 46' Christ Tiehi
Alen Skribek
- 66' Soma Szuhodovszki
Tamas Szucs
- 73' Maximilian Hofmann
Gergo Kocsis
- 73' Donat Barany
Maurides Roque Junior
- 74' Kevin Kallai
Bence Szakos
- 81' Agoston Benyei
Gergo Holdampf
- 81' Marcell Huszar
Bright Edomwonyi
- 84' Kristiyan Malinov
Neven Durasek
- 84' Brandon Domingues
Balazs Dzsudzsak
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Debreceni VSC[11](Sân nhà) |
Diosgyor VTK[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 6 | 5 | Tổng số bàn thắng | 7 | 6 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 1 | 1 | 0 |
Debreceni VSC:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 7 trận(21.88%)
Diosgyor VTK:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 7 trận(25%)