- VĐQG Hung-ga-ri
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

9' Aleksandar Pesic(Alex Toth) 1-0
31' Habib Digbo G'nampa Maiga(Cebrail Makreckis) 2-0
-
36' Csaba Belenyesi
-
36' Levente Katona
-
57' Vago Levente Martin
72' Aleksandar Pesic 3-0
-
77' Marton Vattay
78' Raul Gustavo Pereira Bicalho 4-0
84' Mohamed Ali Ben Romdhane
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Ferencvarosi TC
[3] VSKecskemeti TE
[12] - 122Số lần tấn công87
- 57Tấn công nguy hiểm39
- 13Sút bóng2
- 7Sút cầu môn0
- 4Sút trượt1
- 2Cú sút bị chặn1
- 8Phạm lỗi15
- 8Phạt góc4
- 15Số lần phạt trực tiếp8
- 1Việt vị1
- 1Thẻ vàng4
- 62%Tỷ lệ giữ bóng38%
- 613Số lần chuyền bóng366
- 544Chuyền bóng chính xác300
- 8Cướp bóng5
- 0Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Ferencvarosi TC
[3]Kecskemeti TE
[12] - 46' Michael Lopez
Driton Camaj
- 46' Gergo Palinkas
Daniel Lukacs
- 67' Bertalan Bocskay
Balint Katona
- 67' Marton Vattay
Vago Levente Martin
- 69' Barnabas Varga
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
- 75' Naby Deco Keita
Mohammed Abo Fani
- 79' Habib Digbo G'nampa Maiga
Kristoffer Zachariassen
- 79' Aleksandar Pesic
Mohamed Ali Ben Romdhane
- 79' Stefan Gartenmann
Gabor Szalai
- 82' Mykhailo Meskhi
Donat Zsoter
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Ferencvarosi TC[3](Sân nhà) |
Kecskemeti TE[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 6 | 5 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 4 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 2 | 0 |
Ferencvarosi TC:Trong 125 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 7 trận(29.17%)
Kecskemeti TE:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 5 trận(25%)