- VĐQG Hung-ga-ri
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
8' Ivan Saponjic
-
34' Bence Bedi
51' Botond Vajda
- 0-2
53' Matyas Katona(Balint Szabo)
59' Brandon Domingues 1-2
69' Dominik Kocsis
-
71' Andras Huszti
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Debreceni VSC
[11] VSMOL Vidi FC
[8] - 136Số lần tấn công101
- 86Tấn công nguy hiểm36
- 16Sút bóng6
- 8Sút cầu môn3
- 6Sút trượt0
- 2Cú sút bị chặn3
- 13Phạm lỗi16
- 6Phạt góc2
- 16Số lần phạt trực tiếp13
- 0Việt vị3
- 2Thẻ vàng2
- 71%Tỷ lệ giữ bóng29%
- 651Số lần chuyền bóng275
- 546Chuyền bóng chính xác165
- 11Cướp bóng12
- 1Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Debreceni VSC[11](Sân nhà) |
MOL Vidi FC[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 5 | 5 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 2 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 2 |
Debreceni VSC:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 7 trận(22.58%)
MOL Vidi FC:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 3 trận(13.64%)