- Eerste Divisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
16' Loek Postma
30' Jan Faberski(Don-Angelo Konadu) 1-0
56' Precious Ugwu
64' Lucas Jetten
-
77' Jim Koller
- 1-1
80' Bas Huisman(Theodosis Macheras)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Jong Ajax
[17] VSVitesse Arnhem
[20] - 80Số lần tấn công119
- 51Tấn công nguy hiểm77
- 23Sút bóng16
- 6Sút cầu môn3
- 8Sút trượt7
- 9Cú sút bị chặn6
- 9Phạm lỗi19
- 6Phạt góc11
- 19Số lần phạt trực tiếp9
- 2Việt vị3
- 2Thẻ vàng2
- 37%Tỷ lệ giữ bóng63%
- 259Số lần chuyền bóng439
- 198Chuyền bóng chính xác374
- 15Cướp bóng18
- 2Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Jong Ajax[17](Sân nhà) |
Vitesse Arnhem[20](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 5 | 1 | Tổng số bàn thắng | 6 | 4 | 7 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 4 | 0 |
Jong Ajax:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 4 trận(16%)
Vitesse Arnhem:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 40 trận,đuổi kịp 8 trận(20%)