- Eerste Divisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

12' Jeffry Fortes
25' Reuven Niemeijer 1-0
-
42' Wesley Spieringhs
64' Jack Cooper Love(Arjen van der Heide) 2-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
De Graafschap
[6] VSRoda JC Kerkrade
[11] - 128Số lần tấn công68
- 64Tấn công nguy hiểm23
- 21Sút bóng5
- 7Sút cầu môn1
- 10Sút trượt4
- 4Cú sút bị chặn0
- 10Phạm lỗi11
- 7Phạt góc1
- 11Số lần phạt trực tiếp10
- 3Việt vị5
- 1Thẻ vàng1
- 65%Tỷ lệ giữ bóng35%
- 540Số lần chuyền bóng303
- 464Chuyền bóng chính xác225
- 22Cướp bóng21
- 1Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
De Graafschap
[6]Roda JC Kerkrade
[11] - 46' Khaled Razak
Zalan Vancsa
- 65' Jack Cooper Love
Ralf Seuntjens
- 65' Wanya Marcal-Madivadua
Ibrahim El Kadiri
- 67' Joshua Schwirten
Ryan Leijten
- 76' Mamadou Saydou Bangura
Michael Breij
- 77' Lucas Beerten
Wesley Spieringhs
- 80' Reuven Niemeijer
Tristan van Gilst
- 80' Arjen van der Heide
Jesse van de Haar
- 85' Donny Warmerdam
Philip Brittijn
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
De Graafschap[6](Sân nhà) |
Roda JC Kerkrade[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 10 | 10 | 5 | 9 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 7 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 5 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 6 | 1 |
De Graafschap:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)
Roda JC Kerkrade:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 10 trận(33.33%)