- Eerste Divisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
3' Simon Janssen
36' Michael Breij
- 0-2
45+1' Naim Matoug(Serano Seymor)
48' Orhan Dzepar
-
64' Navarone Foor
67' Mamadou Saydou Bangura(Michael Breij) 1-2
69' Brian Koglin
- 1-3
71' Navarone Foor(Dean Zandbergen)
90' Issam El Maach
- 1-4
90' Gabin Blancquart(Serano Seymor)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Roda JC Kerkrade
[10] VSVVV Venlo
[16] - 111Số lần tấn công58
- 54Tấn công nguy hiểm42
- 15Sút bóng20
- 7Sút cầu môn9
- 7Sút trượt5
- 1Cú sút bị chặn6
- 15Phạm lỗi11
- 6Phạt góc4
- 11Số lần phạt trực tiếp15
- 2Việt vị1
- 3Thẻ vàng1
- 1Thẻ đỏ0
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 422Số lần chuyền bóng299
- 317Chuyền bóng chính xác208
- 13Cướp bóng15
- 5Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Roda JC Kerkrade
[10]VVV Venlo
[16] - 46' Wesley Spieringhs
Joshua Schwirten
- 58' Zalan Vancsa
Khaled Razak
- 58' Keziah Veendorp
Mamadou Saydou Bangura
- 62' Dean Zandbergen
Bjorn van Zijl
- 62' Lasse Wehmeyer
Naim Matoug
- 71' Thijme Verheijen
Elias Sierra
- 71' Dries Saddiki
Layee Kromah
- 79' Diego van Zutphen
Sylian Aldren Mokono
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Roda JC Kerkrade[10](Sân nhà) |
VVV Venlo[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 3 | 8 | 5 | Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 5 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 3 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 2 | 0 |
Roda JC Kerkrade:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 10 trận(33.33%)
VVV Venlo:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 6 trận(18.18%)