- Eerste Divisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
47' Jerroldino Armantrading(Arthur Zagre)
54' Joey Sleegers(Boris van Schuppen) 1-1
-
72' Cedric Hatenboer
83' Tyrese Simons
- 1-2
84' Mike van Duinen(Pascal Kuiper)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
FC Eindhoven
[12] VSSBV Excelsior
[4] - 73Số lần tấn công162
- 12Tấn công nguy hiểm78
- 8Sút bóng21
- 2Sút cầu môn9
- 3Sút trượt5
- 3Cú sút bị chặn7
- 12Phạm lỗi11
- 1Phạt góc5
- 11Số lần phạt trực tiếp12
- 3Việt vị3
- 1Thẻ vàng1
- 36%Tỷ lệ giữ bóng64%
- 364Số lần chuyền bóng646
- 277Chuyền bóng chính xác564
- 11Cướp bóng7
- 7Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
FC Eindhoven
[12]SBV Excelsior
[4] - 42' Achraf El Bouchataoui
Joey Sleegers
- 73' Seydou Fini
Jacky Donkor
- 73' Mike van Duinen
Django Warmerdam
- 73' Rayvien Rosario
Cedric Hatenboer
- 76' Sven Simons
Sven Blummel
- 77' Daan Huisman
Maarten Peijnenburg
- 83' Joshua Eijgenraam
Jerroldino Armantrading
- 87' Farouq Limouri
Tibo Persyn
- 88' Dyon Dorenbosch
Joey Konings
- 88' Nolan Martens
Mathijs Tielemans
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Eindhoven[12](Sân nhà) |
SBV Excelsior[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 4 | 4 | 3 | Tổng số bàn thắng | 8 | 3 | 10 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 4 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 2 | 3 | 0 |
FC Eindhoven:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 11 trận(32.35%)
SBV Excelsior:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)