- Eerste Divisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
11' Anthony van den Hurk
-
16' Bryan Van Hove
17' Brian Koglin(Michael Breij) 1-1
- 1-2
39' Anthony van den Hurk(Lennerd Daneels)
-
51' Redouane Halhal
51' Michael Breij
73' Khaled Razak(Issam El Maach) 2-2
76' Thibo Baeten
79' Wesley Spieringhs
87' Michael Breij 3-2
90+2' Khaled Razak
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Roda JC Kerkrade
[9] VSHelmond Sport
[10] - 122Số lần tấn công85
- 48Tấn công nguy hiểm41
- 11Sút bóng11
- 4Sút cầu môn3
- 2Sút trượt4
- 5Cú sút bị chặn4
- 26Phạm lỗi14
- 4Phạt góc4
- 14Số lần phạt trực tiếp26
- 4Việt vị0
- 4Thẻ vàng2
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 306Số lần chuyền bóng399
- 204Chuyền bóng chính xác287
- 9Cướp bóng11
- 1Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Roda JC Kerkrade
[9]Helmond Sport
[10] - 46' Nils Roseler
Patriot Sejdiu
- 46' Zalan Vancsa
Joshua Schwirten
- 59' Theo Golliard
Bryan Van Hove
- 59' Dario Sits
Tarik Essakkati
- 68' Mamadou Saydou Bangura
Khaled Razak
- 71' Tobias Pachonik
Sem Dekkers
- 88' Justin Ogenia
Amir Absalem
- 88' Axl Van Himbeeck
Helgi Frodi Ingason
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Roda JC Kerkrade[9](Sân nhà) |
Helmond Sport[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 8 | 3 | Tổng số bàn thắng | 8 | 2 | 4 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 1 | 3 | 1 |
Roda JC Kerkrade:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 9 trận(31.03%)
Helmond Sport:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 5 trận(20%)