- Eerste Divisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Kevin Gadellaa
Thủ môn
- 2 Massien GhaddariHậu vệ
- 3 Wessel KooyHậu vệ
- 14 Joshua MukehHậu vệ
- 5 Nazjir HeldHậu vệ
- 8 Ivar JennerTiền vệ
- 10 Sil van der WegenTiền vệ
- 6 Noa DundasTiền vệ
- 7 Bjorn MenzoTiền đạo
- 9 Georgios CharalampoglouTiền đạo
- 11 Emil Rohd SchlichtingTiền đạo
- 31 Andreas DithmerThủ môn
- 12 Achraf BoumenjalHậu vệ
- 22 Michel DriezenHậu vệ
- 16 Oualid AgougilHậu vệ
- 15 Jesper van RielHậu vệ
- 24 Per KloosterboerHậu vệ
- 23 Neal ViereckHậu vệ
- 18 Gibson Osahumen YahTiền vệ
- 21 Lynden EdhartTiền vệ
- 17 Mees AkkermanTiền đạo
- 19 Tijn den BoggendeTiền đạo
- 20 Sofiane DrisTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
3' Gyan de Regt(Jim Koller)
- 0-2
13' Alexander Buttner
39' Kevin Gadellaa
-
62' Jim Koller
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 16 Tom BramelThủ môn
- 22 Mats EgbringHậu vệ
- 3 Giovanni van ZwamHậu vệ
- 55 Marcus SteffenHậu vệ
- 28 Alexander Buttner
Hậu vệ
- 18 Jim Koller
Tiền vệ
- 20 Irakli YegoianTiền vệ
- 8 Enzo CornelisseTiền vệ
- 7 Gyan de Regt
Tiền đạo
- 35 Bas HuismanTiền đạo
- 17 Theodosis MacherasTiền đạo
- 30 Sep van der HeijdenThủ môn
- 43 Jayden SieckerThủ môn
- 2 Mees KreekelsHậu vệ
- 5 Justin BakkerHậu vệ
- 24 Roan van der PlaatHậu vệ
- 6 Loek PostmaHậu vệ
- 37 Angelos TsingarasTiền vệ
- 9 Simon van DuivenboodenTiền đạo
- 98 Tomislav GudeljTiền đạo
- 11 Dillon HoogewerfTiền đạo
- 19 Andy VisserTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Utrecht Am.
[19] VSVitesse Arnhem
[20] - 66Số lần tấn công141
- 22Tấn công nguy hiểm69
- 5Sút bóng14
- 3Sút cầu môn5
- 2Sút trượt6
- 0Cú sút bị chặn3
- 8Phạm lỗi17
- 2Phạt góc9
- 17Số lần phạt trực tiếp8
- 1Việt vị2
- 0Thẻ vàng1
- 1Thẻ đỏ0
- 29%Tỷ lệ giữ bóng71%
- 274Số lần chuyền bóng660
- 199Chuyền bóng chính xác577
- 8Cướp bóng10
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
FC Utrecht Am.
[19]Vitesse Arnhem
[20] - 41' Georgios Charalampoglou
Andreas Dithmer
- 46' Joshua Mukeh
Neal Viereck
- 56' Simon van Duivenbooden
Gyan de Regt
- 71' Emil Rohd Schlichting
Tijn den Boggende
- 71' Massien Ghaddari
Achraf Boumenjal
- 75' Dillon Hoogewerf
Theodosis Macheras
- 75' Roan van der Plaat
Jim Koller
- 82' Sil van der Wegen
Lynden Edhart
- 85' Andy Visser
Bas Huisman
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Utrecht Am.[19](Sân nhà) |
Vitesse Arnhem[20](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 6 | 3 | 2 | Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 7 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 5 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 4 | 0 |
FC Utrecht Am.:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 10 trận(26.32%)
Vitesse Arnhem:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 42 trận,đuổi kịp 9 trận(21.43%)