- Eerste Divisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
8' Irakli Yegoian(Gyan de Regt)
- 0-2
32' Alexander Buttner(Irakli Yegoian)
37' Boris van Schuppen(Joey Konings) 1-2
69' Boris van Schuppen(Achraf El Bouchataoui) 2-2
73' Rangelo Janga(Achraf El Bouchataoui) 3-2
- 3-3
80' Alexander Buttner
-
90+2' Jim Koller
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
FC Eindhoven
[12] VSVitesse Arnhem
[20] - 84Số lần tấn công94
- 34Tấn công nguy hiểm46
- 16Sút bóng20
- 5Sút cầu môn8
- 5Sút trượt6
- 6Cú sút bị chặn6
- 11Phạm lỗi10
- 3Phạt góc6
- 10Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị3
- 0Thẻ vàng1
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 439Số lần chuyền bóng398
- 360Chuyền bóng chính xác312
- 9Cướp bóng7
- 5Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Eindhoven[12](Sân nhà) |
Vitesse Arnhem[20](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 3 | 3 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 7 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 4 | 0 |
FC Eindhoven:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 11 trận(32.35%)
Vitesse Arnhem:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 42 trận,đuổi kịp 9 trận(21.43%)