- Eerste Divisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
28' Delano Vianello
- 0-1
33' Joshua Zimmerman
-
37' Joshua Zimmerman
-
39' Xander Lambrix
58' Wessel Kooy
65' Sil van der Wegen 1-1
-
72' Mitchell van Rooijen
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
FC Utrecht Am.
[19] VSTOP Oss
[16] - 135Số lần tấn công120
- 81Tấn công nguy hiểm68
- 19Sút bóng5
- 5Sút cầu môn3
- 11Sút trượt2
- 3Cú sút bị chặn0
- 14Phạm lỗi22
- 6Phạt góc3
- 22Số lần phạt trực tiếp14
- 0Việt vị3
- 1Thẻ vàng4
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 438Số lần chuyền bóng343
- 348Chuyền bóng chính xác249
- 13Cướp bóng16
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
FC Utrecht Am.
[19]TOP Oss
[16] - 32' Miliano Jonathans
Bjorn Menzo
- 46' Rafik el Arguioui
Sil van der Wegen
- 66' Mart Remans
Luciano Slagveer
- 66' Tijmen Wildeboer
Mauresmo Hinoke
- 66' Julian Kuijpers
Delano Vianello
- 70' Oualid Agougil
Noa Dundas
- 82' Adrian Blake
Emil Rohd Schlichting
- 82' Achraf Boumenjal
Massien Ghaddari
- 86' Jules Van Bost
Thomas Cox
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Utrecht Am.[19](Sân nhà) |
TOP Oss[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 6 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 5 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 1 |
FC Utrecht Am.:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 9 trận(23.68%)
TOP Oss:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 40 trận,đuổi kịp 9 trận(22.5%)