- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Vasilios BarkasThủ môn
- 2 Siebe HoremansHậu vệ
- 3 Mike van der HoornHậu vệ
- 24 Nick ViergeverHậu vệ
- 16 Souffian El Karouani
Hậu vệ
- 6 Oscar Luigi FrauloTiền vệ
- 27 Alonzo Engwanda
Tiền vệ
- 22 Miguel Rodriguez VidalTiền vệ
- 21 Paxten AaronsonTiền vệ
- 20 Yoann Cathline
Tiền vệ
- 91 Sebastien Haller
Tiền đạo
- 25 Michael BrouwerThủ môn
- 32 Tom de GraaffThủ môn
- 40 Matisse DiddenHậu vệ
- 5 Kolbeinn Birgir FinnssonHậu vệ
- 44 Joshua MukehHậu vệ
- 7 Victor JensenTiền vệ
- 18 Jens ToornstraTiền vệ
- 15 Adrian BlakeTiền đạo
- 26 Miliano JonathansTiền đạo
- 9 David MinTiền đạo
- 11 Noah Chidiebere Junior Anyanwu OhioTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

8' Souffian El Karouani 1-0
-
10' Stije Resink
17' Yoann Cathline(Mike van der Hoorn) 2-0
-
18' Thom van Bergen
- 2-1
32' Stije Resink
34' Alonzo Engwanda
42' Sebastien Haller(Miguel Rodriguez Vidal) 3-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Etienne VaessenThủ môn
- 5 Marco RenteHậu vệ
- 4 Hjalmar EkdalHậu vệ
- 3 Thijmen BlokzijlHậu vệ
- 43 Marvin PeersmanHậu vệ
- 18 Tika de JongeTiền vệ
- 6 Stije Resink
Tiền vệ
- 20 Mats SeuntjensTiền vệ
- 10 Luciano ValenteTiền vệ
- 16 Dave KwakmanTiền vệ
- 26 Thom van Bergen
Tiền đạo
- 21 Hidde JurjusThủ môn
- 31 Jasper MeijsterThủ môn
- 22 Finn StamHậu vệ
- 67 Sven BoulandHậu vệ
- 46 David van der WerffTiền vệ
- 14 Jorg SchreudersTiền vệ
- 25 Thijs OostingTiền vệ
- 7 Leandro BacunaTiền vệ
- 29 Romano PostemaTiền đạo
- 27 Rui Jorge Monteiro MendesTiền đạo
- 9 Brynjolfur Darri WillumssonTiền đạo
- 11 Noam EmeranTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Utrecht
[4] VSFC Groningen
[13] - 102Số lần tấn công142
- 37Tấn công nguy hiểm41
- 11Sút bóng10
- 4Sút cầu môn3
- 6Sút trượt3
- 1Cú sút bị chặn4
- 6Phạm lỗi8
- 2Phạt góc3
- 8Số lần phạt trực tiếp6
- 1Thẻ vàng2
- 39%Tỷ lệ giữ bóng61%
- 363Số lần chuyền bóng575
- 261Chuyền bóng chính xác476
- 14Cướp bóng17
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
FC Utrecht
[4]FC Groningen
[13] - 46' Leandro Bacuna
Tika de Jonge
- 59' Mike van der Hoorn
Matisse Didden
- 66' Romano Postema
Mats Seuntjens
- 66' Jorg Schreuders
Dave Kwakman
- 76' Finn Stam
Marco Rente
- 76' Brynjolfur Darri Willumsson
Thom van Bergen
- 76' Yoann Cathline
Adrian Blake
- 85' Sebastien Haller
Noah Chidiebere Junior Anyanwu Ohio
- 86' Paxten Aaronson
Victor Jensen
- 86' Miguel Rodriguez Vidal
Jens Toornstra
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Utrecht[4](Sân nhà) |
FC Groningen[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 3 | 8 | 2 | Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 5 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 2 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 5 | 0 |
FC Utrecht:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 10 trận(45.45%)
FC Groningen:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 8 trận(33.33%)