- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 31 Mattijs BranderhorstThủ môn
- 12 Ivo Daniel Ferreira Mendonca PintoHậu vệ
- 6 Syb Van OtteleHậu vệ
- 14 Rodrigo GuthHậu vệ
- 35 Mitchell DijksHậu vệ
- 20 Edouard Michut
Tiền vệ
- 80 Ryan FossoTiền vệ
- 11 Makan AikoTiền vệ
- 33 Ezequiel Eduardo BullaudeTiền vệ
- 8 Jasper DahlhausTiền vệ
- 9 Kaj SierhuisTiền đạo
- 1 Luuk KoopmansThủ môn
- 25 Niels MartensThủ môn
- 4 Shawn AdewoyeHậu vệ
- 5 Darijo GrujcicHậu vệ
- 32 Loreintz RosierTiền vệ
- 38 Tristan SchenkhuizenTiền vệ
- 77 Luka TunjicTiền vệ
- 29 Hasip KorkmazyurekTiền vệ
- 19 Bojan Radulovic SamoukovicTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
29' Anis Hadj Moussa
- 0-1
58' Jakub Moder
60' Edouard Michut
- 0-2
65' Jakub Moder
84' Edouard Michut
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 22 Timon WellenreutherThủ môn
- 26 Givairo ReadHậu vệ
- 18 Gernot TraunerHậu vệ
- 33 David HanckoHậu vệ
- 11 Quilindschy HartmanHậu vệ
- 6 Ramiz ZerroukiTiền vệ
- 7 Jakub Moder
Tiền vệ
- 23 Anis Hadj Moussa
Tiền vệ
- 27 Antoni MilamboTiền vệ
- 14 Igor Guilherme Barbosa da PaixaoTiền vệ
- 9 Ayase UedaTiền đạo
- 21 Plamen AndreevThủ môn
- 39 Liam BossinThủ môn
- 48 Djomar GiersthoveHậu vệ
- 15 Facundo GonzalezHậu vệ
- 5 Gijs SmalHậu vệ
- 16 Hugo BuenoHậu vệ
- 4 Hwang In BumTiền vệ
- 17 Luka IvanusecTiền đạo
- 38 Ibrahim OsmanTiền đạo
- 57 Aymen SlitiTiền đạo
- 19 Julian Simon CarranzaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Fortuna Sittard
[10] VSFeyenoord Rotterdam
[3] - 81Số lần tấn công75
- 48Tấn công nguy hiểm43
- 7Sút bóng14
- 2Sút cầu môn8
- 4Sút trượt2
- 1Cú sút bị chặn4
- 18Phạm lỗi7
- 5Phạt góc7
- 7Số lần phạt trực tiếp18
- 2Thẻ vàng1
- 1Thẻ đỏ0
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 348Số lần chuyền bóng369
- 275Chuyền bóng chính xác305
- 13Cướp bóng9
- 6Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Fortuna Sittard
[10]Feyenoord Rotterdam
[3] - 46' Hwang In Bum
Ramiz Zerrouki
- 46' Hugo Bueno
Quilindschy Hartman
- 66' Julian Simon Carranza
Ayase Ueda
- 72' Syb Van Ottele
Shawn Adewoye
- 72' Makan Aiko
Luka Tunjic
- 73' Ibrahim Osman
Anis Hadj Moussa
- 77' Mitchell Dijks
Loreintz Rosier
- 78' Gijs Smal
Antoni Milambo
- 87' Ezequiel Eduardo Bullaude
Hasip Korkmazyurek
- 87' Kaj Sierhuis
Burak Sayin A.
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fortuna Sittard[10](Sân nhà) |
Feyenoord Rotterdam[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 5 | 4 | Tổng số bàn thắng | 10 | 3 | 13 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 2 | 3 | 1 |
Fortuna Sittard:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 7 trận(21.88%)
Feyenoord Rotterdam:Trong 114 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 10 trận(38.46%)