- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4312
- 1 Jeroen HouwenThủ môn
- 33 Faissal Al MazyaniHậu vệ
- 2 Julian LelieveldHậu vệ
- 4 Liam Van GelderenHậu vệ
- 5 Juan Familio-CastilloHậu vệ
- 35 Kevin FelidaTiền vệ
- 22 Tim van de LooTiền vệ
- 6 Yassin OukiliTiền vệ
- 52 Mohamed Amine IhattarenTiền vệ
- 9 Oskar ZawadaTiền đạo
- 19 Richonell Margaret
Tiền đạo
- 13 Joey KestingThủ môn
- 16 Mark SpenkelinkThủ môn
- 17 Roshon van EijmaHậu vệ
- 28 Aaron MeijersHậu vệ
- 14 Chris LokesaTiền vệ
- 24 Godfried RoemeratoeTiền vệ
- 8 Patrick VroeghTiền vệ
- 23 Richard van der VenneTiền vệ
- 18 Sylvester van de WaterTiền đạo
- 29 Michiel KramerTiền đạo
- 7 Denilho CleoniseTiền đạo
- 11 Alexander JakobsenTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
52' Ivan Mesik
57' Richonell Margaret
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Fabian de KeijzerThủ môn
- 3 Jannes WieckhoffHậu vệ
- 4 Damon MiraniHậu vệ
- 24 Ivan Mesik
Hậu vệ
- 39 Mats RotsHậu vệ
- 32 Sem SchepermanTiền vệ
- 26 Daniel van KaamTiền vệ
- 14 Brian De KeersmaeckerTiền vệ
- 23 Juho TalvitieTiền đạo
- 9 Jizz HornkampTiền đạo
- 29 Suf PodgoreanuTiền đạo
- 16 Timo JansinkThủ môn
- 36 Jonah te FruchteThủ môn
- 18 Kelvin LeerdamHậu vệ
- 21 Justin HoogmaHậu vệ
- 2 Mimeirhel BenitaHậu vệ
- 22 Lorenzo MilaniHậu vệ
- 13 Jan ZamburekTiền vệ
- 5 Jordy BruijnTiền vệ
- 8 Mario EngelsTiền vệ
- 19 Luka KulenovicTiền đạo
- 7 Bryan LimbombeTiền đạo
- 20 Diego van OorschotTiền đạo
Thống kê số liệu
-
RKC Waalwijk
[18] VSHeracles Almelo
[11] - 95Số lần tấn công133
- 45Tấn công nguy hiểm46
- 10Sút bóng10
- 3Sút cầu môn1
- 5Sút trượt3
- 2Cú sút bị chặn6
- 11Phạm lỗi12
- 6Phạt góc9
- 12Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị1
- 1Thẻ vàng1
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 387Số lần chuyền bóng407
- 315Chuyền bóng chính xác332
- 17Cướp bóng17
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
RKC Waalwijk
[18]Heracles Almelo
[11] - 46' Mario Engels
Juho Talvitie
- 61' Kevin Felida
Chris Lokesa
- 73' Oskar Zawada
Michiel Kramer
- 73' Richonell Margaret
Richard van der Venne
- 75' Jan Zamburek
Daniel van Kaam
- 79' Luka Kulenovic
Jizz Hornkamp
- 79' Mimeirhel Benita
Jannes Wieckhoff
- 85' Yassin Oukili
Sylvester van de Water
- 85' Mohamed Amine Ihattaren
Denilho Cleonise
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
RKC Waalwijk[18](Sân nhà) |
Heracles Almelo[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 2 | 4 | 4 | Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 1 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 1 | 0 |
RKC Waalwijk:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 6 trận(15.79%)
Heracles Almelo:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 12 trận(36.36%)