- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Etienne VaessenThủ môn
- 5 Marco RenteHậu vệ
- 4 Hjalmar EkdalHậu vệ
- 43 Marvin Peersman
Hậu vệ
- 2 Wouter PrinsHậu vệ
- 20 Mats SeuntjensTiền vệ
- 6 Stije ResinkTiền vệ
- 18 Tika de JongeTiền vệ
- 10 Luciano ValenteTiền vệ
- 16 Dave Kwakman
Tiền vệ
- 26 Thom van BergenTiền đạo
- 21 Hidde JurjusThủ môn
- 31 Jasper MeijsterThủ môn
- 22 Finn StamHậu vệ
- 25 Thijs OostingTiền vệ
- 14 Jorg SchreudersTiền vệ
- 7 Leandro BacunaTiền vệ
- 11 Noam EmeranTiền đạo
- 9 Brynjolfur Darri WillumssonTiền đạo
- 29 Romano PostemaTiền đạo
- 27 Rui Jorge Monteiro MendesTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
11' Malik Tillman(Ismael Saibari Ben El Basra)
- 0-2
28' Ivan Perisic(Richard Ledezma)
34' Dave Kwakman(Luciano Valente) 1-2
-
63' Richard Ledezma
82' Marvin Peersman
-
84' Mauro Jaqueson Junior Ferreira dos Santos
- 1-3
88' Johan Bakayoko
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Walter Daniel BenitezThủ môn
- 37 Richard Ledezma
Hậu vệ
- 6 Ryan FlamingoHậu vệ
- 18 Olivier BoscagliHậu vệ
- 17 Mauro Jaqueson Junior Ferreira dos Santos
Hậu vệ
- 7 Malik Tillman
Tiền vệ
- 23 Joey VeermanTiền vệ
- 34 Ismael Saibari Ben El BasraTiền vệ
- 5 Ivan Perisic
Tiền đạo
- 9 Luuk de JongTiền đạo
- 10 Noa Noell LangTiền đạo
- 16 Joel DrommelThủ môn
- 24 Niek SchiksThủ môn
- 3 Tyrell MalaciaHậu vệ
- 39 Adamo NagaloHậu vệ
- 4 Armando ObispoHậu vệ
- 20 Guus TilTiền vệ
- 8 Isaac BabadiTiền vệ
- 11 Johan Bakayoko
Tiền đạo
- 21 Couhaib DriouechTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Groningen
[9] VSPSV Eindhoven
[2] - 86Số lần tấn công130
- 38Tấn công nguy hiểm65
- 14Sút bóng15
- 3Sút cầu môn4
- 6Sút trượt7
- 5Cú sút bị chặn4
- 6Phạm lỗi11
- 4Phạt góc5
- 11Số lần phạt trực tiếp6
- 1Việt vị4
- 1Thẻ vàng2
- 38%Tỷ lệ giữ bóng62%
- 345Số lần chuyền bóng571
- 255Chuyền bóng chính xác475
- 13Cướp bóng19
- 1Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
FC Groningen
[9]PSV Eindhoven
[2] - 46' Joel Drommel
Walter Daniel Benitez
- 46' Mats Seuntjens
Brynjolfur Darri Willumsson
- 57' Wouter Prins
Finn Stam
- 63' Tika de Jonge
Leandro Bacuna
- 66' Couhaib Driouech
Ivan Perisic
- 67' Johan Bakayoko
Noa Noell Lang
- 67' Tyrell Malacia
Richard Ledezma
- 90+2' Dave Kwakman
Jorg Schreuders
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Groningen[9](Sân nhà) |
PSV Eindhoven[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 3 | 2 | Tổng số bàn thắng | 10 | 4 | 12 | 9 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 8 | 1 | 3 | 0 |
FC Groningen:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 8 trận(34.78%)
PSV Eindhoven:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 15 trận(57.69%)