- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 22 Jari De BusserThủ môn
- 2 Mats DeijlHậu vệ
- 3 Gerrit NauberHậu vệ
- 4 Joris KramerHậu vệ
- 5 Dean Ruben JamesHậu vệ
- 8 Evert LinthorstTiền vệ
- 21 Enric LlansanaTiền vệ
- 19 Oliver AntmanTiền vệ
- 16 Victor Edvardsen
Tiền vệ
- 17 Mathis Suray
Tiền vệ
- 9 Milan SmitTiền đạo
- 30 Sven JansenThủ môn
- 1 Luca PlogmannThủ môn
- 33 Nando VerdoniThủ môn
- 29 Aske AdelgaardHậu vệ
- 26 Julius DirksenHậu vệ
- 24 Luca EverinkHậu vệ
- 6 Calvin TwigtTiền vệ
- 15 Robbin WeijenbergTiền vệ
- 11 Oskar Siira SivertsenTiền đạo
- 14 Oscar PetterssonTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

14' Victor Edvardsen(Oliver Antman) 1-0
17' Mathis Suray(Oliver Antman) 2-0
- 2-1
43' Yoann Cathline(Paxten Aaronson)
- 2-2
45' Miguel Rodriguez Vidal(Sebastien Haller)
-
51' Oscar Luigi Fraulo
-
74' Miguel Rodriguez Vidal
90+2' Victor Edvardsen
-
90+3' Nick Viergever
-
90+3' Zidane Aamar Iqbal
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Vasilios BarkasThủ môn
- 2 Siebe HoremansHậu vệ
- 3 Mike van der HoornHậu vệ
- 24 Nick Viergever
Hậu vệ
- 16 Souffian El KarouaniHậu vệ
- 14 Zidane Aamar Iqbal
Tiền vệ
- 27 Alonzo EngwandaTiền vệ
- 22 Miguel Rodriguez Vidal
Tiền vệ
- 21 Paxten AaronsonTiền vệ
- 20 Yoann Cathline
Tiền vệ
- 91 Sebastien HallerTiền đạo
- 25 Michael BrouwerThủ môn
- 32 Tom de GraaffThủ môn
- 40 Matisse DiddenHậu vệ
- 5 Kolbeinn Birgir FinnssonHậu vệ
- 6 Oscar Luigi Fraulo
Tiền vệ
- 7 Victor JensenTiền vệ
- 18 Jens ToornstraTiền vệ
- 19 Anthony DescotteTiền đạo
- 26 Miliano JonathansTiền đạo
- 9 David MinTiền đạo
- 11 Noah Chidiebere Junior Anyanwu OhioTiền đạo
- 15 Adrian BlakeTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Go Ahead Eagles
[7] VSFC Utrecht
[4] - 90Số lần tấn công88
- 51Tấn công nguy hiểm42
- 11Sút bóng14
- 6Sút cầu môn3
- 2Sút trượt5
- 3Cú sút bị chặn6
- 9Phạm lỗi16
- 1Phạt góc5
- 16Số lần phạt trực tiếp9
- 2Việt vị0
- 1Thẻ vàng4
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 525Số lần chuyền bóng333
- 451Chuyền bóng chính xác259
- 11Cướp bóng7
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Go Ahead Eagles[7](Sân nhà) |
FC Utrecht[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 9 | 2 | 9 | 6 | Tổng số bàn thắng | 5 | 4 | 7 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 1 | 4 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 3 | 0 |
Go Ahead Eagles:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 10 trận(34.48%)
FC Utrecht:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 10 trận(45.45%)