- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 41 Jeroen ZoetThủ môn
- 30 Denso KasiusHậu vệ
- 3 Wouter GoesHậu vệ
- 4 Bruno Martins Indi
Hậu vệ
- 18 David Moller Wolfe
Hậu vệ
- 28 Zico Buurmeester
Tiền vệ
- 6 Peer KoopmeinersTiền vệ
- 14 Kristijan BelicTiền vệ
- 11 Ibrahim SadiqTiền đạo
- 9 Troy Parrott
Tiền đạo
- 21 Ernest PokuTiền đạo
- 1 Daniel DeenThủ môn
- 12 Hobie VerhulstThủ môn
- 5 Alexandre PenetraHậu vệ
- 22 Maxim DekkerHậu vệ
- 34 Mees de WitHậu vệ
- 43 Elijah DijkstraHậu vệ
- 26 Kees SmitTiền vệ
- 48 Julian OeripTiền vệ
- 7 Ruben van BommelTiền đạo
- 35 Mexx MeerdinkTiền đạo
- 17 Jayden AddaiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
32' Zico Buurmeester
59' David Moller Wolfe
-
79' Ramiz Zerrouki
81' Troy Parrott
89' Bruno Martins Indi
-
89' Julian Simon Carranza
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 22 Timon WellenreutherThủ môn
- 26 Givairo ReadHậu vệ
- 18 Gernot TraunerHậu vệ
- 33 David HanckoHậu vệ
- 11 Quilindschy HartmanHậu vệ
- 7 Jakub ModerTiền vệ
- 27 Antoni MilamboTiền vệ
- 5 Gijs SmalTiền vệ
- 23 Anis Hadj MoussaTiền đạo
- 9 Ayase UedaTiền đạo
- 14 Igor Guilherme Barbosa da PaixaoTiền đạo
- 21 Plamen AndreevThủ môn
- 39 Liam BossinThủ môn
- 16 Hugo BuenoHậu vệ
- 20 Jeyland Yahir Mitchell BaltodanoHậu vệ
- 15 Facundo GonzalezHậu vệ
- 25 Shiloh ‘t ZandTiền vệ
- 6 Ramiz Zerrouki
Tiền vệ
- 17 Luka IvanusecTiền đạo
- 38 Ibrahim OsmanTiền đạo
- 49 Zepiqueno RedmondTiền đạo
- 57 Aymen SlitiTiền đạo
- 19 Julian Simon Carranza
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
AZ Alkmaar
[5] VSFeyenoord Rotterdam
[3] - 128Số lần tấn công71
- 57Tấn công nguy hiểm28
- 13Sút bóng9
- 5Sút cầu môn1
- 1Sút trượt7
- 7Cú sút bị chặn1
- 17Phạm lỗi10
- 5Phạt góc3
- 10Số lần phạt trực tiếp17
- 1Việt vị2
- 3Thẻ vàng2
- 62%Tỷ lệ giữ bóng38%
- 478Số lần chuyền bóng296
- 389Chuyền bóng chính xác204
- 16Cướp bóng7
- 0Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
AZ Alkmaar[5](Sân nhà) |
Feyenoord Rotterdam[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 9 | 8 | Tổng số bàn thắng | 10 | 2 | 13 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 4 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 1 | 3 | 1 |
AZ Alkmaar:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 5 trận(22.73%)
Feyenoord Rotterdam:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 10 trận(38.46%)