- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Jasper SchendelaarThủ môn
- 3 Olivier AertssenHậu vệ
- 28 Simon Graves JensenHậu vệ
- 4 Anselmo GarcIa McNulty
Hậu vệ
- 2 Sherel FloranusHậu vệ
- 35 Jamiro Gregory Monteiro AlvarengaTiền vệ
- 6 Anouar El AzzouziTiền vệ
- 30 Ryan ThomasTiền vệ
- 11 Dylan MbayoTiền đạo
- 9 Dylan Vente
Tiền đạo
- 50 Filip Yavorov Krastev
Tiền đạo
- 40 Mike HauptmeijerThủ môn
- 25 Kenneth VermeerThủ môn
- 33 Damian van der HaarHậu vệ
- 5 Thierry LutondaHậu vệ
- 7 Younes NamliTiền vệ
- 23 Eliano ReijndersTiền vệ
- 10 Davy van den BergTiền vệ
- 18 Odysseus VelanasTiền vệ
- 34 Nick FichtingerTiền vệ
- 29 Thomas BuitinkTiền đạo
- 22 Kaj de RooijTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
55' Faissal Al Mazyani
-
72' Faissal Al Mazyani
74' Dylan Vente 1-0
80' Anselmo GarcIa McNulty
83' Filip Yavorov Krastev(Younes Namli) 2-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 1 Jeroen HouwenThủ môn
- 33 Faissal Al Mazyani
Hậu vệ
- 32 Redouan El YaakoubiHậu vệ
- 4 Liam Van GelderenHậu vệ
- 2 Julian LelieveldTiền vệ
- 22 Tim van de LooTiền vệ
- 6 Yassin OukiliTiền vệ
- 5 Juan Familio-CastilloTiền vệ
- 52 Mohamed Amine IhattarenTiền vệ
- 19 Richonell MargaretTiền đạo
- 9 Oskar ZawadaTiền đạo
- 13 Joey KestingThủ môn
- 16 Mark SpenkelinkThủ môn
- 28 Aaron MeijersHậu vệ
- 17 Roshon van EijmaHậu vệ
- 8 Patrick VroeghTiền vệ
- 24 Godfried RoemeratoeTiền vệ
- 23 Richard van der VenneTiền vệ
- 35 Kevin FelidaTiền vệ
- 14 Chris LokesaTiền vệ
- 29 Michiel KramerTiền đạo
- 18 Sylvester van de WaterTiền đạo
- 7 Denilho CleoniseTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Zwolle
[14] VSRKC Waalwijk
[17] - 111Số lần tấn công79
- 66Tấn công nguy hiểm26
- 25Sút bóng6
- 11Sút cầu môn2
- 9Sút trượt2
- 5Cú sút bị chặn2
- 11Phạm lỗi13
- 11Phạt góc3
- 13Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị3
- 1Thẻ vàng2
- 0Thẻ đỏ1
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 483Số lần chuyền bóng321
- 428Chuyền bóng chính xác241
- 9Cướp bóng16
- 2Cứu bóng9
Thay đổi cầu thủ
-
FC Zwolle
[14]RKC Waalwijk
[17] - 46' Richard van der Venne
Yassin Oukili
- 61' Dylan Mbayo
Younes Namli
- 67' Denilho Cleonise
Redouan El Yaakoubi
- 67' Chris Lokesa
Mohamed Amine Ihattaren
- 75' Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
Davy van den Berg
- 76' Anouar El Azzouzi
Nick Fichtinger
- 84' Roshon van Eijma
Tim van de Loo
- 84' Aaron Meijers
Juan Familio-Castillo
- 90' Olivier Aertssen
Eliano Reijnders
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Zwolle[14](Sân nhà) |
RKC Waalwijk[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 6 | 4 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 5 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 3 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 4 | 2 |
FC Zwolle:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 5 trận(17.86%)
RKC Waalwijk:Trong 81 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 37 trận,đuổi kịp 5 trận(13.51%)