- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 1 Thomas DidillonThủ môn
- 7 Nick DoodemanHậu vệ
- 33 Tommy St. JagoHậu vệ
- 4 Erik Schouten
Hậu vệ
- 30 Raffael BehounekHậu vệ
- 22 Rob NizetHậu vệ
- 8 Jesse BoschTiền vệ
- 34 Amine LachkarTiền vệ
- 17 Patrick JoostenTiền vệ
- 9 Kyan Vaesen
Tiền đạo
- 16 Ringo MeerveldTiền đạo
- 41 Maarten SchutThủ môn
- 24 Connor van den BergThủ môn
- 48 Jens MathijsenHậu vệ
- 15 Miodrag PivasHậu vệ
- 50 Per van LoonTiền vệ
- 51 Uriel van AalstTiền vệ
- 19 Youssuf Sylla
Tiền đạo
- 21 Amar Abdirahman AhmedTiền đạo
- 11 Emilio KehrerTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
12' Charles Andreas Brym
32' Kyan Vaesen
-
35' Hamdi Akujobi
40' Youssuf Sylla
- 0-2
49' Marvin Martins Santos Da Graca(Thom Haye)
76' Erik Schouten
-
84' Marvin Martins Santos Da Graca
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Nordin BakkerThủ môn
- 20 Hamdi Akujobi
Hậu vệ
- 4 Ricardo Visus ContrerasHậu vệ
- 15 James LawrenceHậu vệ
- 14 Vasilios ZagaritisHậu vệ
- 19 Thom HayeTiền vệ
- 8 Anas TahiriTiền vệ
- 17 Kornelius HansenTiền vệ
- 9 Thomas RobinetTiền vệ
- 11 Junior KadileTiền vệ
- 18 Charles Andreas Brym
Tiền đạo
- 31 Joel van der WiltThủ môn
- 29 Jonas WendlingerThủ môn
- 27 Marvin Martins Santos Da Graca
Hậu vệ
- 3 Joey JacobsHậu vệ
- 22 Theo BarbetHậu vệ
- 2 Damil DankerluiHậu vệ
- 16 Adi NalicTiền vệ
- 28 Tim ReceveurTiền vệ
- 5 Jochem Ritmeester van de KampTiền vệ
- 7 Ruben ProvidenceTiền đạo
- 12 Ali Jasim El-AibiTiền đạo
- 21 Baptiste GuillaumeTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Willem II
[16] VSAlmere City FC
[18] - 95Số lần tấn công98
- 41Tấn công nguy hiểm44
- 14Sút bóng19
- 5Sút cầu môn5
- 7Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn8
- 6Phạm lỗi10
- 8Phạt góc5
- 10Số lần phạt trực tiếp6
- 1Việt vị2
- 2Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 438Số lần chuyền bóng406
- 369Chuyền bóng chính xác345
- 7Cướp bóng9
- 3Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Willem II
[16]Almere City FC
[18] - 39' Nick Doodeman
Youssuf Sylla
- 46' Marvin Martins Santos Da Graca
Hamdi Akujobi
- 62' Patrick Joosten
Emilio Kehrer
- 77' Amine Lachkar
Amar Abdirahman Ahmed
- 83' Adi Nalic
Kornelius Hansen
- 83' Jochem Ritmeester van de Kamp
Junior Kadile
- 83' Ruben Providence
Anas Tahiri
- 89' Baptiste Guillaume
Charles Andreas Brym
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Willem II[16](Sân nhà) |
Almere City FC[18](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 4 | 5 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 2 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 0 | 0 |
Willem II:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 10 trận(37.04%)
Almere City FC:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 3 trận(8.57%)