- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Nordin BakkerThủ môn
- 20 Hamdi Akujobi
Hậu vệ
- 4 Ricardo Visus ContrerasHậu vệ
- 15 James LawrenceHậu vệ
- 14 Vasilios ZagaritisHậu vệ
- 19 Thom HayeTiền vệ
- 8 Anas TahiriTiền vệ
- 17 Kornelius HansenTiền vệ
- 9 Thomas RobinetTiền vệ
- 11 Junior KadileTiền vệ
- 18 Charles Andreas Brym
Tiền đạo
- 31 Joel van der WiltThủ môn
- 29 Jonas WendlingerThủ môn
- 27 Marvin Martins Santos Da GracaHậu vệ
- 22 Theo BarbetHậu vệ
- 2 Damil DankerluiHậu vệ
- 3 Joey JacobsHậu vệ
- 16 Adi NalicTiền vệ
- 23 Alex BalboaTiền vệ
- 28 Tim ReceveurTiền vệ
- 7 Ruben ProvidenceTiền đạo
- 12 Ali Jasim El-AibiTiền đạo
- 21 Baptiste GuillaumeTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
18' Sydney van Hooijdonk(Boyd Lucassen)
19' Charles Andreas Brym(Anas Tahiri) 1-1
40' Hamdi Akujobi
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 99 Daniel BielicaThủ môn
- 44 Maxime BusiHậu vệ
- 15 Enes MahmutovicHậu vệ
- 5 Jan van den BerghHậu vệ
- 4 Boy KemperHậu vệ
- 77 Leo SauerTiền vệ
- 2 Boyd LucassenTiền vệ
- 16 Maximilien BalardTiền vệ
- 55 Kamal SowahTiền vệ
- 10 Elias Mar OmarssonTiền đạo
- 29 Sydney van Hooijdonk
Tiền đạo
- 1 Roy KortsmitThủ môn
- 31 Kostas LambrouThủ môn
- 23 Terence KongoloHậu vệ
- 18 Daan van ReeuwijkHậu vệ
- 39 Dominik JanosekTiền vệ
- 20 Fredrik Oldrup JensenTiền vệ
- 14 Adam KaiedTiền vệ
- 8 Clint LeemansTiền vệ
- 6 Casper StaringTiền vệ
- 17 Roy KuijpersTiền đạo
- 19 Sana FernandesTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Almere City FC
[18] VSNAC Breda
[11] - 91Số lần tấn công93
- 59Tấn công nguy hiểm46
- 13Sút bóng12
- 5Sút cầu môn3
- 8Sút trượt6
- 0Cú sút bị chặn3
- 6Phạm lỗi5
- 3Phạt góc6
- 5Số lần phạt trực tiếp6
- 0Việt vị1
- 1Thẻ vàng0
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 353Số lần chuyền bóng382
- 271Chuyền bóng chính xác285
- 7Cướp bóng15
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Almere City FC
[18]NAC Breda
[11] - 57' Casper Staring
Boyd Lucassen
- 57' Clint Leemans
Leo Sauer
- 57' Dominik Janosek
Elias Mar Omarsson
- 78' Terence Kongolo
Boy Kemper
- 79' Kornelius Hansen
Ali Jasim El-Aibi
- 79' Anas Tahiri
Tim Receveur
- 84' Charles Andreas Brym
Baptiste Guillaume
- 84' Junior Kadile
Adi Nalic
- 88' Fredrik Oldrup Jensen
Maxime Busi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Almere City FC[18](Sân nhà) |
NAC Breda[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 0 | 3 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 4 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 3 | 0 |
Almere City FC:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 3 trận(8.57%)
NAC Breda:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 8 trận(26.67%)