- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 99 Daniel BielicaThủ môn
- 2 Boyd LucassenHậu vệ
- 12 Leo Greiml
Hậu vệ
- 5 Jan van den Bergh
Hậu vệ
- 4 Boy Kemper
Hậu vệ
- 20 Fredrik Oldrup JensenTiền vệ
- 16 Maximilien Balard
Tiền vệ
- 11 Raul PaulaTiền vệ
- 8 Clint LeemansTiền vệ
- 77 Leo SauerTiền vệ
- 10 Elias Mar Omarsson
Tiền đạo
- 1 Roy KortsmitThủ môn
- 49 Tein TroostThủ môn
- 23 Terence KongoloHậu vệ
- 15 Enes MahmutovicHậu vệ
- 21 Manel RoyoHậu vệ
- 6 Casper StaringTiền vệ
- 7 Matthew GarbettTiền vệ
- 39 Dominik JanosekTiền vệ
- 14 Adam KaiedTiền vệ
- 17 Roy KuijpersTiền đạo
- 31 Dion VersluisTiền đạo
- 19 Sana FernandesTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

12' Elias Mar Omarsson(Boy Kemper) 1-0
30' Leo Greiml
62' Maximilien Balard
-
71' Peer Koopmeiners
- 1-1
76' Troy Parrott(Peer Koopmeiners)
85' Leo Greiml
- 1-2
90+1' Mees de Wit
90+3' Boy Kemper
90+3' Jan van den Bergh
-
90+4' Mees de Wit
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Rome Jayden Owusu-OduroThủ môn
- 16 Seiya MaikumaHậu vệ
- 5 Alexandre PenetraHậu vệ
- 4 Bruno Martins IndiHậu vệ
- 34 Mees de Wit
Hậu vệ
- 6 Peer Koopmeiners
Tiền vệ
- 10 Sven MijnansTiền vệ
- 28 Zico BuurmeesterTiền vệ
- 26 Kees SmitTiền đạo
- 9 Troy Parrott
Tiền đạo
- 7 Ruben van BommelTiền đạo
- 12 Hobie VerhulstThủ môn
- 41 Jeroen ZoetThủ môn
- 18 David Moller WolfeHậu vệ
- 22 Maxim DekkerHậu vệ
- 3 Wouter GoesHậu vệ
- 30 Denso KasiusHậu vệ
- 33 Dave KwakmanTiền vệ
- 8 Jordy ClasieTiền vệ
- 23 Mayckel LahdoTiền đạo
- 35 Mexx MeerdinkTiền đạo
- 21 Ernest PokuTiền đạo
- 11 Ibrahim SadiqTiền đạo
Thống kê số liệu
-
NAC Breda
[8] VSAZ Alkmaar
[6] - 60Số lần tấn công127
- 37Tấn công nguy hiểm71
- 4Sút bóng15
- 2Sút cầu môn6
- 2Sút trượt5
- 0Cú sút bị chặn4
- 15Phạm lỗi9
- 1Phạt góc7
- 9Số lần phạt trực tiếp15
- 1Việt vị0
- 5Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 35%Tỷ lệ giữ bóng65%
- 286Số lần chuyền bóng534
- 208Chuyền bóng chính xác458
- 12Cướp bóng12
- 4Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
NAC Breda
[8]AZ Alkmaar
[6] - 46' Wouter Goes
Bruno Martins Indi
- 46' Jordy Clasie
Alexandre Penetra
- 46' Mayckel Lahdo
Kees Smit
- 67' Raul Paula
Casper Staring
- 70' Mexx Meerdink
Sven Mijnans
- 72' Fredrik Oldrup Jensen
Matthew Garbett
- 72' Clint Leemans
Dominik Janosek
- 77' Denso Kasius
Seiya Maikuma
- 83' Elias Mar Omarsson
Terence Kongolo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
NAC Breda[8](Sân nhà) |
AZ Alkmaar[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 2 | 3 | Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 1 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 0 | 0 |
NAC Breda:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 9 trận(27.27%)
AZ Alkmaar:Trong 114 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 5 trận(25%)