- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Jeroen HouwenThủ môn
- 4 Liam Van GelderenHậu vệ
- 17 Roshon van EijmaHậu vệ
- 3 Dario Van den BuijsHậu vệ
- 34 Luuk WoutersHậu vệ
- 22 Tim van de LooTiền vệ
- 24 Godfried RoemeratoeTiền vệ
- 6 Yassin Oukili
Tiền vệ
- 18 Sylvester van de WaterTiền đạo
- 9 Oskar Zawada
Tiền đạo
- 19 Richonell MargaretTiền đạo
- 13 Joey KestingThủ môn
- 31 Luuk VogelsThủ môn
- 2 Julian LelieveldHậu vệ
- 33 Faissal Al MazyaniHậu vệ
- 14 Chris LokesaTiền vệ
- 8 Patrick VroeghTiền vệ
- 35 Kevin FelidaTiền vệ
- 52 Mohamed Amine IhattarenTiền vệ
- 29 Michiel KramerTiền đạo
- 10 Reuven NiemeijerTiền đạo
- 7 Denilho CleoniseTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

12' Oskar Zawada(Richonell Margaret) 1-0
- 1-1
24' Yassin Oukili
- 1-2
49' Anis Hadj Moussa(Antoni Milambo)
72' Yassin Oukili 2-2
- 2-3
74' Igor Guilherme Barbosa da Paixao(Hwang In Bum)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 22 Timon WellenreutherThủ môn
- 26 Givairo ReadHậu vệ
- 3 Thomas BeelenHậu vệ
- 33 David HanckoHậu vệ
- 5 Gijs SmalHậu vệ
- 27 Antoni MilamboTiền vệ
- 4 Hwang In BumTiền vệ
- 8 Quinten TimberTiền vệ
- 23 Anis Hadj Moussa
Tiền đạo
- 29 Santiago GimenezTiền đạo
- 14 Igor Guilherme Barbosa da Paixao
Tiền đạo
- 21 Plamen AndreevThủ môn
- 1 Justin BijlowThủ môn
- 15 Facundo GonzalezHậu vệ
- 2 Bart NieuwkoopHậu vệ
- 10 Calvin StengsTiền vệ
- 24 Gjivai ZechielTiền vệ
- 6 Ramiz ZerroukiTiền vệ
- 34 Chris Kevin NadjeTiền vệ
- 38 Ibrahim OsmanTiền đạo
- 49 Zepiqueno RedmondTiền đạo
- 17 Luka IvanusecTiền đạo
Thống kê số liệu
-
RKC Waalwijk
[17] VSFeyenoord Rotterdam
[4] - 46Số lần tấn công143
- 17Tấn công nguy hiểm100
- 11Sút bóng17
- 4Sút cầu môn9
- 4Sút trượt6
- 3Cú sút bị chặn2
- 9Phạm lỗi3
- 2Phạt góc15
- 3Số lần phạt trực tiếp9
- 0Việt vị3
- 35%Tỷ lệ giữ bóng65%
- 300Số lần chuyền bóng561
- 244Chuyền bóng chính xác491
- 20Cướp bóng18
- 6Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
RKC Waalwijk
[17]Feyenoord Rotterdam
[4] - 38' Dario Van den Buijs
Julian Lelieveld
- 61' Ibrahim Osman
Santiago Gimenez
- 61' Calvin Stengs
Antoni Milambo
- 61' Sylvester van de Water
Denilho Cleonise
- 61' Tim van de Loo
Reuven Niemeijer
- 70' Bart Nieuwkoop
Givairo Read
- 70' Facundo Gonzalez
Gijs Smal
- 78' Ramiz Zerrouki
Anis Hadj Moussa
- 81' Roshon van Eijma
Mohamed Amine Ihattaren
- 81' Godfried Roemeratoe
Michiel Kramer
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
RKC Waalwijk[17](Sân nhà) |
Feyenoord Rotterdam[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 3 | 1 | Tổng số bàn thắng | 6 | 2 | 8 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 1 | 1 |
RKC Waalwijk:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 5 trận(13.89%)
Feyenoord Rotterdam:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 14 trận(56%)