- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Nordin BakkerThủ môn
- 20 Hamdi AkujobiHậu vệ
- 3 Joey JacobsHậu vệ
- 15 James LawrenceHậu vệ
- 14 Vasilios ZagaritisHậu vệ
- 5 Jochem Ritmeester van de KampTiền vệ
- 16 Adi Nalic
Tiền vệ
- 8 Anas TahiriTiền vệ
- 7 Ruben Providence
Tiền đạo
- 9 Thomas RobinetTiền đạo
- 11 Junior KadileTiền đạo
- 31 Joel van der WiltThủ môn
- 29 Jonas WendlingerThủ môn
- 25 Christopher Emanuel MamengiHậu vệ
- 22 Theo BarbetHậu vệ
- 2 Damil DankerluiHậu vệ
- 33 Amoah Foah-SamHậu vệ
- 19 Thom HayeTiền vệ
- 28 Tim ReceveurTiền vệ
- 23 Alex BalboaTiền vệ
- 17 Kornelius HansenTiền đạo
- 27 Logan Delaurier-Chaubet
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
35' Mike van der Hoorn(Souffian El Karouani)
- 0-2
41' Zidane Aamar Iqbal(Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen)
-
45' Miguel Rodriguez Vidal
-
48' Zidane Aamar Iqbal
51' Adi Nalic
-
63' Mike van der Hoorn
65' Ruben Providence
86' Logan Delaurier-Chaubet 1-2
- 1-3
90+4' Noah Chidiebere Junior Anyanwu Ohio(Adrian Blake)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Vasilios BarkasThủ môn
- 23 Niklas Brondsted Vesterlund NielsenHậu vệ
- 3 Mike van der Hoorn
Hậu vệ
- 24 Nick ViergeverHậu vệ
- 16 Souffian El KarouaniHậu vệ
- 14 Zidane Aamar Iqbal
Tiền vệ
- 21 Paxten AaronsonTiền vệ
- 22 Miguel Rodriguez Vidal
Tiền vệ
- 18 Jens ToornstraTiền vệ
- 20 Yoann CathlineTiền vệ
- 9 David MinTiền đạo
- 25 Michael BrouwerThủ môn
- 32 Tom de GraaffThủ môn
- 5 Kolbeinn Birgir FinnssonHậu vệ
- 2 Siebe HoremansHậu vệ
- 44 Joshua MukehHậu vệ
- 7 Victor JensenTiền vệ
- 10 Taylor BoothTiền vệ
- 6 Oscar Luigi FrauloTiền vệ
- 46 Silas AndersenTiền vệ
- 15 Adrian BlakeTiền đạo
- 11 Noah Chidiebere Junior Anyanwu Ohio
Tiền đạo
- 77 Ole ter Haar RomenyTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Almere City FC
[18] VSFC Utrecht
[4] - 117Số lần tấn công90
- 35Tấn công nguy hiểm42
- 11Sút bóng12
- 3Sút cầu môn5
- 6Sút trượt2
- 2Cú sút bị chặn5
- 10Phạm lỗi6
- 4Phạt góc4
- 6Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị1
- 2Thẻ vàng3
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 440Số lần chuyền bóng436
- 356Chuyền bóng chính xác355
- 6Cướp bóng13
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Almere City FC
[18]FC Utrecht
[4] - 46' James Lawrence
Christopher Emanuel Mamengi
- 54' Ole ter Haar Romeny
Miguel Rodriguez Vidal
- 60' Junior Kadile
Kornelius Hansen
- 73' Anas Tahiri
Thom Haye
- 73' Ruben Providence
Logan Delaurier-Chaubet
- 77' Victor Jensen
Jens Toornstra
- 77' Noah Chidiebere Junior Anyanwu Ohio
David Min
- 78' Adi Nalic
Alex Balboa
- 87' Adrian Blake
Yoann Cathline
- 87' Oscar Luigi Fraulo
Zidane Aamar Iqbal
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Almere City FC[18](Sân nhà) |
FC Utrecht[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 2 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 0 | 0 |
Almere City FC:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 3 trận(9.38%)
FC Utrecht:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 8 trận(36.36%)