- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 22 Przemyslaq TytonThủ môn
- 28 Bart van RooijHậu vệ
- 3 Gustaf LagerbielkeHậu vệ
- 38 Max Bruns
Hậu vệ
- 5 Bas Kuipers
Hậu vệ
- 8 Youri RegeerTiền vệ
- 18 Michel VlapTiền vệ
- 7 Mitchell van BergenTiền vệ
- 14 Sem Steijn
Tiền vệ
- 9 Ricky van WolfswinkelTiền vệ
- 10 Sam Lammers
Tiền đạo
- 16 Issam El MaachThủ môn
- 24 Julien MesbahiHậu vệ
- 39 Mats RotsHậu vệ
- 17 Alec Van HoorenbeeckHậu vệ
- 23 Michal SadilekTiền vệ
- 4 Mathias KjoloTiền vệ
- 29 Harrie KusterTiền vệ
- 41 Gijs BesselinkTiền vệ
- 6 Carel EitingTiền vệ
- 30 Sayfallah LtaiefTiền đạo
- 11 Daan RotsTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
24' Jakob Breum(Oliver Antman)
- 0-2
33' Jakob Breum(Oliver Antman)
44' Sam Lammers(Sem Steijn) 1-2
-
45+1' Oliver Valaker Edvardsen
-
45+1' Jakob Breum
61' Max Bruns
72' Sem Steijn(Michal Sadilek) 2-2
81' Bas Kuipers(Daan Rots) 3-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Luca PlogmannThủ môn
- 2 Mats DeijlHậu vệ
- 3 Gerrit NauberHậu vệ
- 4 Joris KramerHậu vệ
- 5 Dean Ruben JamesHậu vệ
- 21 Enric LlansanaTiền vệ
- 8 Evert LinthorstTiền vệ
- 19 Oliver AntmanTiền vệ
- 7 Jakob Breum
Tiền vệ
- 23 Oliver Valaker Edvardsen
Tiền vệ
- 16 Victor EdvardsenTiền đạo
- 22 Jari De BusserThủ môn
- 30 Sven JansenThủ môn
- 26 Julius DirksenHậu vệ
- 24 Luca EverinkHậu vệ
- 29 Aske AdelgaardHậu vệ
- 25 Jamal AmofaHậu vệ
- 17 Mathis SurayTiền vệ
- 10 Soren TengstedtTiền vệ
- 6 Calvin TwigtTiền vệ
- 9 Milan SmitTiền đạo
- 27 Finn StokkersTiền đạo
- 11 Bobby AdekanyeTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Twente Enschede
[5] VSGo Ahead Eagles
[8] - 127Số lần tấn công97
- 90Tấn công nguy hiểm32
- 26Sút bóng9
- 8Sút cầu môn4
- 9Sút trượt3
- 9Cú sút bị chặn2
- 8Phạm lỗi6
- 12Phạt góc0
- 6Số lần phạt trực tiếp8
- 1Việt vị3
- 1Thẻ vàng2
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 529Số lần chuyền bóng426
- 439Chuyền bóng chính xác324
- 2Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
FC Twente Enschede
[5]Go Ahead Eagles
[8] - 71' Max Bruns
Michal Sadilek
- 71' Ricky van Wolfswinkel
Daan Rots
- 73' Mathis Suray
Victor Edvardsen
- 77' Mitchell van Bergen
Sayfallah Ltaief
- 77' Michel Vlap
Carel Eiting
- 85' Sem Steijn
Alec Van Hoorenbeeck
- 85' Finn Stokkers
Dean Ruben James
- 85' Soren Tengstedt
Evert Linthorst
- 85' Bobby Adekanye
Oliver Antman
- 90' Milan Smit
Enric Llansana
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Twente Enschede[5](Sân nhà) |
Go Ahead Eagles[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 4 | 3 | 3 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 1 |
FC Twente Enschede:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 11 trận(47.83%)
Go Ahead Eagles:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 8 trận(25%)