- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4132
- 1 Thomas DidillonThủ môn
- 25 Mickael Tirpan
Hậu vệ
- 30 Raffael BehounekHậu vệ
- 33 Tommy St. JagoHậu vệ
- 5 Runar Thor SigurgeirssonHậu vệ
- 6 Boris LambertTiền vệ
- 11 Emilio KehrerTiền vệ
- 8 Jesse Bosch
Tiền vệ
- 16 Ringo MeerveldTiền vệ
- 9 Kyan Vaesen
Tiền đạo
- 14 Cisse SandraTiền đạo
- 41 Maarten SchutThủ môn
- 24 Connor van den BergThủ môn
- 4 Erik SchoutenHậu vệ
- 48 Jens MathijsenHậu vệ
- 22 Rob NizetHậu vệ
- 15 Miodrag PivasHậu vệ
- 34 Amine LachkarTiền vệ
- 35 Khaled RazakTiền đạo
- 18 Jeremy Bokila
Tiền đạo
- 7 Nick DoodemanTiền đạo
- 17 Patrick JoostenTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
31' Leo Sauer(Maximilien Balard)
- 0-2
53' Leo Greiml(Jan van den Bergh)
61' Jesse Bosch 1-2
62' Kyan Vaesen
66' Mickael Tirpan
89' Jeremy Bokila
-
90+1' Jan van den Bergh
90+8' Jeremy Bokila 2-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 99 Daniel BielicaThủ môn
- 2 Boyd LucassenHậu vệ
- 12 Leo Greiml
Hậu vệ
- 5 Jan van den Bergh
Hậu vệ
- 4 Boy KemperHậu vệ
- 16 Maximilien BalardTiền vệ
- 20 Fredrik Oldrup JensenTiền vệ
- 7 Matthew GarbettTiền vệ
- 8 Clint LeemansTiền vệ
- 77 Leo Sauer
Tiền vệ
- 10 Elias Mar OmarssonTiền đạo
- 1 Roy KortsmitThủ môn
- 15 Enes MahmutovicHậu vệ
- 21 Manel RoyoHậu vệ
- 23 Terence KongoloHậu vệ
- 6 Casper StaringTiền vệ
- 28 Lars MolTiền vệ
- 11 Raul PaulaTiền vệ
- 39 Dominik JanosekTiền vệ
- 14 Adam KaiedTiền vệ
- 9 Kacper KostorzTiền đạo
- 17 Roy KuijpersTiền đạo
- 19 Sana FernandesTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Willem II
[10]NAC Breda
[11] - 63' Kyan Vaesen
Jeremy Bokila
- 63' Boris Lambert
Amine Lachkar
- 63' Runar Thor Sigurgeirsson
Rob Nizet
- 65' Terence Kongolo
Matthew Garbett
- 65' Kacper Kostorz
Elias Mar Omarsson
- 73' Casper Staring
Fredrik Oldrup Jensen
- 74' Dominik Janosek
Clint Leemans
- 74' Emilio Kehrer
Patrick Joosten
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Willem II[10](Sân nhà) |
NAC Breda[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 2 | 0 |
Willem II:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 10 trận(43.48%)
NAC Breda:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 10 trận(28.57%)