- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 1 Nordin BakkerThủ môn
- 20 Hamdi AkujobiHậu vệ
- 4 Ricardo Visus Contreras
Hậu vệ
- 3 Joey JacobsHậu vệ
- 15 James LawrenceHậu vệ
- 14 Vasilios ZagaritisHậu vệ
- 8 Anas TahiriTiền vệ
- 5 Jochem Ritmeester van de KampTiền vệ
- 19 Thom HayeTiền vệ
- 17 Kornelius Hansen
Tiền đạo
- 11 Junior KadileTiền đạo
- 31 Joel van der WiltThủ môn
- 29 Jonas WendlingerThủ môn
- 2 Damil DankerluiHậu vệ
- 34 Amoah Foah-SamHậu vệ
- 25 Christopher Emanuel MamengiHậu vệ
- 16 Adi Nalic
Tiền vệ
- 36 Guus BeaumontTiền vệ
- 28 Tim ReceveurTiền vệ
- 7 Ruben ProvidenceTiền đạo
- 24 Faiz MattoirTiền đạo
- 27 Logan Delaurier-ChaubetTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
3' Hwang In Bum(Igor Guilherme Barbosa da Paixao)
8' Kornelius Hansen 1-1
- 1-2
10' Ramiz Zerrouki(David Hancko)
20' Ricardo Visus Contreras
- 1-3
70' Thomas Beelen
- 1-4
78' Anis Hadj Moussa(Ramiz Zerrouki)
88' Adi Nalic
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 22 Timon WellenreutherThủ môn
- 26 Givairo ReadHậu vệ
- 18 Gernot TraunerHậu vệ
- 33 David HanckoHậu vệ
- 5 Gijs SmalHậu vệ
- 4 Hwang In Bum
Tiền vệ
- 6 Ramiz Zerrouki
Tiền vệ
- 23 Anis Hadj Moussa
Tiền vệ
- 8 Quinten TimberTiền vệ
- 14 Igor Guilherme Barbosa da PaixaoTiền vệ
- 49 Zepiqueno RedmondTiền đạo
- 21 Plamen AndreevThủ môn
- 41 Mannou BergerThủ môn
- 16 Hugo BuenoHậu vệ
- 15 Facundo GonzalezHậu vệ
- 20 Jeyland Yahir Mitchell BaltodanoHậu vệ
- 2 Bart NieuwkoopHậu vệ
- 3 Thomas Beelen
Hậu vệ
- 34 Chris Kevin NadjeTiền vệ
- 24 Gjivai ZechielTiền vệ
- 57 Aymen SlitiTiền đạo
- 17 Luka IvanusecTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Almere City FC
[17] VSFeyenoord Rotterdam
[4] - 93Số lần tấn công89
- 34Tấn công nguy hiểm57
- 8Sút bóng20
- 4Sút cầu môn11
- 2Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn3
- 14Phạm lỗi5
- 0Phạt góc9
- 5Số lần phạt trực tiếp14
- 1Việt vị4
- 2Thẻ vàng0
- 33%Tỷ lệ giữ bóng67%
- 270Số lần chuyền bóng541
- 179Chuyền bóng chính xác450
- 7Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Almere City FC
[17]Feyenoord Rotterdam
[4] - 56' James Lawrence
Damil Dankerlui
- 56' Ricardo Visus Contreras
Christopher Emanuel Mamengi
- 61' Chris Kevin Nadje
Quinten Timber
- 61' Gjivai Zechiel
Hwang In Bum
- 61' Thomas Beelen
Gernot Trauner
- 65' Kornelius Hansen
Ruben Providence
- 68' Luka Ivanusec
Zepiqueno Redmond
- 81' Junior Kadile
Adi Nalic
- 81' Thom Haye
Faiz Mattoir
- 83' Facundo Gonzalez
Gijs Smal
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Almere City FC[17](Sân nhà) |
Feyenoord Rotterdam[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 7 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 1 | 1 |
Almere City FC:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 3 trận(10%)
Feyenoord Rotterdam:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 12 trận(52.17%)