- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 99 Daniel BielicaThủ môn
- 2 Boyd Lucassen
Hậu vệ
- 5 Jan van den BerghHậu vệ
- 23 Terence KongoloHậu vệ
- 4 Boy Kemper
Hậu vệ
- 16 Maximilien BalardTiền vệ
- 8 Clint LeemansTiền vệ
- 20 Fredrik Oldrup JensenTiền vệ
- 11 Raul PaulaTiền đạo
- 7 Matthew GarbettTiền đạo
- 77 Leo SauerTiền đạo
- 49 Tein TroostThủ môn
- 1 Roy KortsmitThủ môn
- 15 Enes MahmutovicHậu vệ
- 21 Manel RoyoHậu vệ
- 6 Casper StaringTiền vệ
- 28 Lars MolTiền vệ
- 39 Dominik JanosekTiền vệ
- 14 Adam KaiedTiền vệ
- 9 Kacper KostorzTiền đạo
- 17 Roy KuijpersTiền đạo
- 10 Elias Mar OmarssonTiền đạo
- 19 Sana FernandesTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

5' Boyd Lucassen
- 0-1
21' Ricardo Pepi(Ismael Saibari Ben El Basra)
32' Boy Kemper
- 0-2
33' Ismael Saibari Ben El Basra(Ricardo Pepi)
-
34' Ricardo Pepi
-
35' Johan Bakayoko
- 0-3
65' Johan Bakayoko
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Walter Daniel BenitezThủ môn
- 2 Rick KarsdorpHậu vệ
- 6 Ryan FlamingoHậu vệ
- 18 Olivier BoscagliHậu vệ
- 32 Matteo DamsHậu vệ
- 7 Malik TillmanTiền vệ
- 17 Mauro Jaqueson Junior Ferreira dos SantosTiền vệ
- 34 Ismael Saibari Ben El Basra
Tiền vệ
- 11 Johan Bakayoko
Tiền đạo
- 14 Ricardo Pepi
Tiền đạo
- 10 Noa Noell LangTiền đạo
- 16 Joel DrommelThủ môn
- 24 Niek SchiksThủ môn
- 35 Fredrik OppegardHậu vệ
- 5 Ivan PerisicTiền vệ
- 37 Richard LedezmaTiền vệ
- 20 Guus TilTiền vệ
- 26 Isaac BabadiTiền vệ
- 9 Luuk de JongTiền đạo
- 21 Couhaib DriouechTiền đạo
Thống kê số liệu
-
NAC Breda
[9] VSPSV Eindhoven
[1] - 74Số lần tấn công133
- 32Tấn công nguy hiểm49
- 11Sút bóng20
- 3Sút cầu môn10
- 6Sút trượt3
- 2Cú sút bị chặn7
- 13Phạm lỗi9
- 5Phạt góc9
- 9Số lần phạt trực tiếp13
- 0Việt vị1
- 2Thẻ vàng2
- 30%Tỷ lệ giữ bóng70%
- 272Số lần chuyền bóng642
- 184Chuyền bóng chính xác549
- 7Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
NAC Breda
[9]PSV Eindhoven
[1] - 62' Matthew Garbett
Kacper Kostorz
- 62' Clint Leemans
Dominik Janosek
- 62' Raul Paula
Lars Mol
- 71' Luuk de Jong
Ricardo Pepi
- 71' Couhaib Driouech
Noa Noell Lang
- 71' Ivan Perisic
Johan Bakayoko
- 81' Leo Sauer
Sana Fernandes
- 81' Fredrik Oldrup Jensen
Casper Staring
- 83' Richard Ledezma
Rick Karsdorp
- 83' Isaac Babadi
Malik Tillman
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
NAC Breda[9](Sân nhà) |
PSV Eindhoven[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 2 | 3 | Tổng số bàn thắng | 6 | 0 | 7 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 2 | 0 |
NAC Breda:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 10 trận(27.78%)
PSV Eindhoven:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 12 trận(60%)