- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Vasilios BarkasThủ môn
- 2 Siebe HoremansHậu vệ
- 3 Mike van der HoornHậu vệ
- 24 Nick ViergeverHậu vệ
- 16 Souffian El KarouaniHậu vệ
- 6 Oscar Luigi FrauloTiền vệ
- 21 Paxten Aaronson
Tiền vệ
- 22 Miguel Rodriguez VidalTiền vệ
- 7 Victor JensenTiền vệ
- 20 Yoann CathlineTiền vệ
- 19 Anthony DescotteTiền đạo
- 25 Michael BrouwerThủ môn
- 32 Tom de GraaffThủ môn
- 40 Matisse DiddenHậu vệ
- 23 Niklas Brondsted Vesterlund NielsenHậu vệ
- 18 Jens ToornstraTiền vệ
- 10 Taylor BoothTiền vệ
- 9 David MinTiền đạo
- 11 Noah Chidiebere Junior Anyanwu OhioTiền đạo
- 77 Ole ter Haar RomenyTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

67' Paxten Aaronson 1-0
-
90' Ivan Mesik
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Fabian de KeijzerThủ môn
- 2 Mimeirhel BenitaHậu vệ
- 4 Damon MiraniHậu vệ
- 24 Ivan Mesik
Hậu vệ
- 12 Ruben RooskenHậu vệ
- 14 Brian De KeersmaeckerTiền vệ
- 13 Jan ZamburekTiền vệ
- 29 Suf PodgoreanuTiền vệ
- 5 Jordy BruijnTiền vệ
- 8 Mario EngelsTiền vệ
- 19 Luka KulenovicTiền đạo
- 16 Timo JansinkThủ môn
- 30 Robin MantelThủ môn
- 22 Lorenzo MilaniHậu vệ
- 18 Kelvin LeerdamHậu vệ
- 3 Jannes WieckhoffHậu vệ
- 21 Justin HoogmaHậu vệ
- 10 Shiloh ‘t ZandTiền vệ
- 26 Daniel van KaamTiền vệ
- 17 Thomas BrunsTiền vệ
- 23 Juho TalvitieTiền đạo
- 9 Jizz HornkampTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Utrecht
[3] VSHeracles Almelo
[12] - 123Số lần tấn công95
- 52Tấn công nguy hiểm51
- 19Sút bóng10
- 6Sút cầu môn2
- 7Sút trượt4
- 6Cú sút bị chặn4
- 11Phạm lỗi13
- 4Phạt góc8
- 13Số lần phạt trực tiếp11
- 0Việt vị1
- 0Thẻ vàng1
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 437Số lần chuyền bóng354
- 359Chuyền bóng chính xác274
- 2Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
FC Utrecht
[3]Heracles Almelo
[12] - 17' Mike van der Hoorn
Matisse Didden
- 59' Miguel Rodriguez Vidal
Ole ter Haar Romeny
- 59' Anthony Descotte
Noah Chidiebere Junior Anyanwu Ohio
- 59' Victor Jensen
Jens Toornstra
- 69' Oscar Luigi Fraulo
David Min
- 72' Jizz Hornkamp
Jordy Bruijn
- 85' Daniel van Kaam
Jan Zamburek
- 85' Shiloh 't Zand
Mario Engels
- 88' Yoann Cathline
Taylor Booth
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Utrecht[3](Sân nhà) |
Heracles Almelo[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 4 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Utrecht:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 7 trận(33.33%)
Heracles Almelo:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 10 trận(32.26%)