- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Rome Jayden Owusu-OduroThủ môn
- 16 Seiya MaikumaHậu vệ
- 6 Peer KoopmeinersHậu vệ
- 5 Alexandre PenetraHậu vệ
- 34 Mees de Wit
Hậu vệ
- 8 Jordy ClasieTiền vệ
- 14 Kristijan BelicTiền vệ
- 21 Ernest PokuTiền vệ
- 10 Sven Mijnans
Tiền vệ
- 30 Denso Kasius
Tiền vệ
- 9 Troy Parrott
Tiền đạo
- 12 Hobie VerhulstThủ môn
- 41 Jeroen ZoetThủ môn
- 51 Jorn BerkhoutHậu vệ
- 43 Elijah DijkstraHậu vệ
- 33 Dave KwakmanTiền vệ
- 62 Enoch MastorasTiền vệ
- 35 Mexx MeerdinkTiền đạo
- 23 Mayckel LahdoTiền đạo
- 37 Ro-Zangelo DaalTiền đạo
- 17 Jayden AddaiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

29' Sven Mijnans
35' Troy Parrott 1-0
49' Denso Kasius(Troy Parrott) 2-0
- 2-1
51' Gerrit Nauber(Jakob Breum)
69' Denso Kasius
- 2-2
85' Victor Edvardsen(Oliver Antman)
86' Mees de Wit
-
90' Finn Stokkers
-
90+1' Victor Edvardsen
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Luca PlogmannThủ môn
- 2 Mats DeijlHậu vệ
- 3 Gerrit Nauber
Hậu vệ
- 4 Joris KramerHậu vệ
- 29 Aske AdelgaardHậu vệ
- 21 Enric LlansanaTiền vệ
- 8 Evert LinthorstTiền vệ
- 11 Bobby AdekanyeTiền vệ
- 7 Jakob BreumTiền vệ
- 23 Oliver Valaker EdvardsenTiền vệ
- 16 Victor Edvardsen
Tiền đạo
- 22 Jari De BusserThủ môn
- 30 Sven JansenThủ môn
- 26 Julius DirksenHậu vệ
- 24 Luca EverinkHậu vệ
- 5 Dean Ruben JamesHậu vệ
- 25 Jamal AmofaHậu vệ
- 17 Mathis SurayTiền vệ
- 6 Calvin TwigtTiền vệ
- 15 Robbin WeijenbergTiền vệ
- 9 Milan SmitTiền đạo
- 27 Finn Stokkers
Tiền đạo
- 19 Oliver AntmanTiền đạo
Thống kê số liệu
-
AZ Alkmaar
[6] VSGo Ahead Eagles
[8] - 101Số lần tấn công81
- 47Tấn công nguy hiểm53
- 13Sút bóng10
- 6Sút cầu môn3
- 4Sút trượt6
- 3Cú sút bị chặn1
- 9Phạm lỗi6
- 4Phạt góc6
- 6Số lần phạt trực tiếp9
- 3Thẻ vàng2
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 616Số lần chuyền bóng432
- 534Chuyền bóng chính xác349
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
AZ Alkmaar[6](Sân nhà) |
Go Ahead Eagles[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 0 | 3 | 5 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 1 |
AZ Alkmaar:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 5 trận(26.32%)
Go Ahead Eagles:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 7 trận(23.33%)