- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Walter Daniel BenitezThủ môn
- 2 Rick KarsdorpHậu vệ
- 6 Ryan FlamingoHậu vệ
- 18 Olivier BoscagliHậu vệ
- 32 Matteo DamsHậu vệ
- 7 Malik Tillman
Tiền vệ
- 20 Guus TilTiền vệ
- 34 Ismael Saibari Ben El BasraTiền vệ
- 5 Ivan PerisicTiền đạo
- 14 Ricardo Pepi
Tiền đạo
- 10 Noa Noell Lang
Tiền đạo
- 16 Joel DrommelThủ môn
- 24 Niek SchiksThủ môn
- 17 Mauro Jaqueson Junior Ferreira dos SantosHậu vệ
- 4 Armando ObispoHậu vệ
- 37 Richard LedezmaTiền vệ
- 26 Isaac BabadiTiền vệ
- 11 Johan Bakayoko
Tiền đạo
- 9 Luuk de Jong
Tiền đạo
- 21 Couhaib DriouechTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

9' Ricardo Pepi(Ismael Saibari Ben El Basra) 1-0
40' Noa Noell Lang(Ismael Saibari Ben El Basra) 2-0
-
44' Younes Namli
50' Malik Tillman(Ivan Perisic) 3-0
58' Ricardo Pepi(Noa Noell Lang) 4-0
71' Jasper Schendelaar 5-0
82' Luuk de Jong
89' Johan Bakayoko 6-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4411
- 1 Jasper Schendelaar
Thủ môn
- 2 Sherel FloranusHậu vệ
- 3 Olivier AertssenHậu vệ
- 4 Anselmo GarcIa McNultyHậu vệ
- 33 Damian van der HaarHậu vệ
- 35 Jamiro Gregory Monteiro AlvarengaTiền vệ
- 6 Anouar El AzzouziTiền vệ
- 10 Davy van den BergTiền vệ
- 11 Dylan MbayoTiền vệ
- 7 Younes Namli
Tiền vệ
- 9 Dylan VenteTiền đạo
- 40 Mike HauptmeijerThủ môn
- 25 Kenneth VermeerThủ môn
- 5 Thierry LutondaHậu vệ
- 50 Filip Yavorov KrastevTiền vệ
- 34 Nick FichtingerTiền vệ
- 38 Teun GijselhartTiền vệ
- 23 Eliano ReijndersTiền vệ
- 30 Ryan ThomasTiền vệ
- 18 Odysseus VelanasTiền vệ
- 29 Thomas BuitinkTiền đạo
- 22 Kaj de RooijTiền đạo
- 77 Braydon ManuTiền đạo
Thống kê số liệu
-
PSV Eindhoven
[1] VSFC Zwolle
[15] - 156Số lần tấn công49
- 91Tấn công nguy hiểm16
- 21Sút bóng4
- 9Sút cầu môn2
- 6Sút trượt1
- 6Cú sút bị chặn1
- 7Phạm lỗi9
- 9Phạt góc4
- 9Số lần phạt trực tiếp7
- 1Việt vị1
- 0Thẻ đỏ1
- 74%Tỷ lệ giữ bóng26%
- 678Số lần chuyền bóng239
- 614Chuyền bóng chính xác166
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
PSV Eindhoven
[1]FC Zwolle
[15] - 57' Filip Yavorov Krastev
Olivier Aertssen
- 57' Eliano Reijnders
Sherel Floranus
- 57' Ryan Thomas
Dylan Mbayo
- 63' Olivier Boscagli
Armando Obispo
- 63' Ismael Saibari Ben El Basra
Isaac Babadi
- 63' Noa Noell Lang
Couhaib Driouech
- 63' Ryan Flamingo
Luuk de Jong
- 72' Odysseus Velanas
Dylan Vente
- 74' Ivan Perisic
Johan Bakayoko
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
PSV Eindhoven[1](Sân nhà) |
FC Zwolle[15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 5 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 |
PSV Eindhoven:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 12 trận(60%)
FC Zwolle:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 4 trận(15.38%)