- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Fabian de KeijzerThủ môn
- 2 Mimeirhel BenitaHậu vệ
- 4 Damon MiraniHậu vệ
- 24 Ivan MesikHậu vệ
- 12 Ruben RooskenHậu vệ
- 14 Brian De Keersmaecker
Tiền vệ
- 26 Daniel van KaamTiền vệ
- 29 Suf PodgoreanuTiền vệ
- 8 Mario Engels
Tiền vệ
- 10 Shiloh ‘t ZandTiền vệ
- 19 Luka Kulenovic
Tiền đạo
- 16 Timo JansinkThủ môn
- 30 Robin MantelThủ môn
- 3 Jannes WieckhoffHậu vệ
- 22 Lorenzo MilaniHậu vệ
- 18 Kelvin LeerdamHậu vệ
- 21 Justin HoogmaHậu vệ
- 5 Jordy BruijnTiền vệ
- 17 Thomas BrunsTiền vệ
- 13 Jan ZamburekTiền vệ
- 9 Jizz HornkampTiền đạo
- 23 Juho TalvitieTiền đạo
- 20 Diego van OorschotTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

12' Luka Kulenovic 1-0
14' Brian De Keersmaecker
- 1-1
25' Davy Klaassen
28' Mario Engels 2-1
- 2-2
34' Bertrand Isidore Traore
-
35' Jorrel Hato
-
36' Brian Brobbey
-
37' Jordan Henderson
- 2-3
63' Wout Weghorst(Jorrel Hato)
76' Luka Kulenovic(Ruben Roosken) 3-3
- 3-4
82' Wout Weghorst
85' Brian De Keersmaecker
-
88' Christian Rasmussen
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 22 Remko PasveerThủ môn
- 2 Devyne RenschHậu vệ
- 37 Josip SutaloHậu vệ
- 15 Youri BaasHậu vệ
- 4 Jorrel Hato
Hậu vệ
- 18 Davy Klaassen
Tiền vệ
- 6 Jordan Henderson
Tiền vệ
- 8 Kenneth TaylorTiền vệ
- 20 Bertrand Isidore Traore
Tiền đạo
- 9 Brian Brobbey
Tiền đạo
- 11 Mika GodtsTiền đạo
- 12 Jay GorterThủ môn
- 40 Diant RamajThủ môn
- 13 Ahmetcan KaplanHậu vệ
- 3 Anton GaaeiHậu vệ
- 24 Daniele RuganiHậu vệ
- 5 Owen WijndalHậu vệ
- 21 Branco van den BoomenTiền vệ
- 28 Kian Fitz-JimTiền vệ
- 29 Christian Rasmussen
Tiền đạo
- 10 Chuba AkpomTiền đạo
- 49 Jaydon BanelTiền đạo
- 25 Wout Weghorst
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Heracles Almelo
[13] VSAjax Amsterdam
[6] - 77Số lần tấn công113
- 27Tấn công nguy hiểm54
- 14Sút bóng18
- 6Sút cầu môn6
- 4Sút trượt7
- 4Cú sút bị chặn5
- 11Phạm lỗi11
- 3Phạt góc0
- 11Số lần phạt trực tiếp11
- 2Việt vị2
- 2Thẻ vàng4
- 1Thẻ đỏ0
- 32%Tỷ lệ giữ bóng68%
- 278Số lần chuyền bóng606
- 202Chuyền bóng chính xác524
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Heracles Almelo
[13]Ajax Amsterdam
[6] - 58' Kian Fitz-Jim
Kenneth Taylor
- 59' Wout Weghorst
Brian Brobbey
- 64' Mimeirhel Benita
Jannes Wieckhoff
- 64' Daniel van Kaam
Jan Zamburek
- 64' Shiloh 't Zand
Thomas Bruns
- 72' Suf Podgoreanu
Juho Talvitie
- 73' Anton Gaaei
Bertrand Isidore Traore
- 73' Christian Rasmussen
Mika Godts
- 83' Mario Engels
Jizz Hornkamp
- 87' Daniele Rugani
Jorrel Hato
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Heracles Almelo[13](Sân nhà) |
Ajax Amsterdam[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 2 | 1 |
Heracles Almelo:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 10 trận(33.33%)
Ajax Amsterdam:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 7 trận(25.93%)