- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 22 Remko PasveerThủ môn
- 2 Devyne RenschHậu vệ
- 37 Josip Sutalo
Hậu vệ
- 15 Youri Baas
Hậu vệ
- 4 Jorrel HatoHậu vệ
- 21 Branco van den Boomen
Tiền vệ
- 18 Davy Klaassen
Tiền vệ
- 8 Kenneth TaylorTiền vệ
- 20 Bertrand Isidore TraoreTiền đạo
- 9 Brian BrobbeyTiền đạo
- 11 Mika Godts
Tiền đạo
- 40 Diant RamajThủ môn
- 3 Anton GaaeiHậu vệ
- 24 Daniele RuganiHậu vệ
- 13 Ahmetcan KaplanHậu vệ
- 5 Owen WijndalHậu vệ
- 33 Benjamin TahirovicTiền vệ
- 6 Jordan HendersonTiền vệ
- 29 Christian RasmussenTiền đạo
- 25 Wout Weghorst
Tiền đạo
- 10 Chuba Akpom
Tiền đạo
- 49 Jaydon BanelTiền đạo
- 50 Jan FaberskiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

21' Davy Klaassen(Brian Brobbey) 1-0
-
42' Stije Resink
65' Josip Sutalo
- 1-1
69' Jorg Schreuders
-
71' Thijmen Blokzijl
73' Branco van den Boomen
73' Youri Baas
83' Mika Godts
90+1' Wout Weghorst(Anton Gaaei) 2-1
90+3' Chuba Akpom(Wout Weghorst) 3-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Etienne VaessenThủ môn
- 7 Leandro BacunaHậu vệ
- 5 Marco RenteHậu vệ
- 3 Thijmen Blokzijl
Hậu vệ
- 2 Wouter PrinsHậu vệ
- 27 Rui Jorge Monteiro MendesTiền vệ
- 6 Stije Resink
Tiền vệ
- 8 Johan HoveTiền vệ
- 14 Jorg Schreuders
Tiền vệ
- 29 Romano PostemaTiền đạo
- 26 Thom van BergenTiền đạo
- 24 Dirk BaronThủ môn
- 21 Hidde JurjusThủ môn
- 36 Maxim MarianiHậu vệ
- 22 Finn StamHậu vệ
- 67 Sven BoulandHậu vệ
- 10 Luciano ValenteTiền vệ
- 25 Thijs OostingTiền vệ
- 4 Joey PelupessyTiền vệ
- 23 Fofin TurayTiền đạo
- 11 Noam EmeranTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Ajax Amsterdam
[6] VSFC Groningen
[10] - 120Số lần tấn công86
- 45Tấn công nguy hiểm26
- 17Sút bóng6
- 8Sút cầu môn3
- 7Sút trượt2
- 2Cú sút bị chặn1
- 6Phạm lỗi7
- 5Phạt góc2
- 3Thẻ vàng2
- 65%Tỷ lệ giữ bóng35%
- 716Số lần chuyền bóng423
- 615Chuyền bóng chính xác334
- 2Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Ajax Amsterdam
[6]FC Groningen
[10] - 46' Luciano Valente
Stije Resink
- 59' Brian Brobbey
Chuba Akpom
- 60' Bertrand Isidore Traore
Christian Rasmussen
- 74' Davy Klaassen
Jordan Henderson
- 80' Finn Stam
Wouter Prins
- 80' Thijs Oosting
Thom van Bergen
- 84' Mika Godts
Anton Gaaei
- 84' Joey Pelupessy
Jorg Schreuders
- 84' Josip Sutalo
Wout Weghorst
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Ajax Amsterdam[6](Sân nhà) |
FC Groningen[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 0 |
Ajax Amsterdam:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 7 trận(25%)
FC Groningen:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 8 trận(33.33%)