- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Jasper SchendelaarThủ môn
- 2 Sherel FloranusHậu vệ
- 28 Simon Graves JensenHậu vệ
- 4 Anselmo GarcIa McNultyHậu vệ
- 33 Damian van der HaarHậu vệ
- 10 Davy van den BergTiền vệ
- 6 Anouar El Azzouzi
Tiền vệ
- 7 Younes NamliTiền vệ
- 35 Jamiro Gregory Monteiro AlvarengaTiền vệ
- 50 Filip Yavorov KrastevTiền vệ
- 9 Dylan Vente
Tiền đạo
- 40 Mike HauptmeijerThủ môn
- 25 Kenneth VermeerThủ môn
- 5 Thierry LutondaHậu vệ
- 34 Nick FichtingerTiền vệ
- 37 Mohamed OukhattouTiền vệ
- 23 Eliano ReijndersTiền vệ
- 30 Ryan ThomasTiền vệ
- 18 Odysseus VelanasTiền vệ
- 11 Dylan MbayoTiền đạo
- 29 Thomas BuitinkTiền đạo
- 22 Kaj de RooijTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
71' Thomas Robinet
-
73' Hamdi Akujobi
78' James Lawrence 1-0
-
82' Ruben Providence
-
84' Ricardo Visus Contreras
85' Anouar El Azzouzi
90' Dylan Vente
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Nordin BakkerThủ môn
- 20 Hamdi Akujobi
Hậu vệ
- 4 Ricardo Visus Contreras
Hậu vệ
- 15 James Lawrence
Hậu vệ
- 14 Vasilios ZagaritisHậu vệ
- 19 Thom HayeTiền vệ
- 8 Anas TahiriTiền vệ
- 17 Kornelius HansenTiền vệ
- 9 Thomas Robinet
Tiền vệ
- 11 Junior KadileTiền vệ
- 21 Baptiste GuillaumeTiền đạo
- 31 Joel van der WiltThủ môn
- 29 Jonas WendlingerThủ môn
- 22 Theo BarbetHậu vệ
- 2 Damil DankerluiHậu vệ
- 3 Joey JacobsHậu vệ
- 16 Adi NalicTiền vệ
- 6 Alejandro Carbonell VallesTiền vệ
- 23 Alex BalboaTiền vệ
- 5 Jochem Ritmeester van de KampTiền vệ
- 27 Logan Delaurier-ChaubetTiền đạo
- 7 Ruben Providence
Tiền đạo
- 24 Faiz MattoirTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Zwolle
[16] VSAlmere City FC
[17] - 115Số lần tấn công100
- 50Tấn công nguy hiểm53
- 13Sút bóng15
- 6Sút cầu môn6
- 6Sút trượt4
- 1Cú sút bị chặn5
- 11Phạm lỗi12
- 6Phạt góc8
- 1Việt vị0
- 2Thẻ vàng4
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 586Số lần chuyền bóng383
- 502Chuyền bóng chính xác288
- 6Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
FC Zwolle
[16]Almere City FC
[17] - 46' Logan Delaurier-Chaubet
Kornelius Hansen
- 46' Jochem Ritmeester van de Kamp
Baptiste Guillaume
- 58' Filip Yavorov Krastev
Dylan Mbayo
- 65' Alejandro Carbonell Valles
Thom Haye
- 69' Davy van den Berg
Odysseus Velanas
- 69' Younes Namli
Kaj de Rooij
- 82' Ruben Providence
Anas Tahiri
- 87' Simon Graves Jensen
Nick Fichtinger
- 90+4' Joey Jacobs
Ricardo Visus Contreras
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Zwolle[16](Sân nhà) |
Almere City FC[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Zwolle:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 4 trận(14.81%)
Almere City FC:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 4 trận(13.33%)