- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Jasper SchendelaarThủ môn
- 2 Sherel FloranusHậu vệ
- 28 Simon Graves JensenHậu vệ
- 4 Anselmo GarcIa McNultyHậu vệ
- 33 Damian van der HaarHậu vệ
- 6 Anouar El AzzouziTiền vệ
- 35 Jamiro Gregory Monteiro AlvarengaTiền vệ
- 10 Davy van den Berg
Tiền vệ
- 11 Dylan MbayoTiền đạo
- 9 Dylan Vente
Tiền đạo
- 50 Filip Yavorov KrastevTiền đạo
- 40 Mike HauptmeijerThủ môn
- 25 Kenneth VermeerThủ môn
- 5 Thierry LutondaHậu vệ
- 7 Younes Namli
Tiền vệ
- 23 Eliano ReijndersTiền vệ
- 30 Ryan ThomasTiền vệ
- 34 Nick FichtingerTiền vệ
- 38 Teun GijselhartTiền vệ
- 29 Thomas BuitinkTiền đạo
- 22 Kaj de RooijTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
6' Ibrahim Sadiq(Ruben van Bommel)
-
35' Seiya Maikuma
-
40' David Moller Wolfe
49' Davy van den Berg
- 0-2
50' Ibrahim Sadiq
-
53' Sven Mijnans
66' Dylan Vente(Younes Namli) 1-2
-
77' Mexx Meerdink
90+3' Younes Namli
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Rome Jayden Owusu-OduroThủ môn
- 16 Seiya Maikuma
Hậu vệ
- 3 Wouter GoesHậu vệ
- 5 Alexandre PenetraHậu vệ
- 18 David Moller Wolfe
Hậu vệ
- 8 Jordy ClasieTiền vệ
- 6 Peer KoopmeinersTiền vệ
- 11 Ibrahim Sadiq
Tiền vệ
- 10 Sven Mijnans
Tiền vệ
- 7 Ruben van BommelTiền vệ
- 9 Troy ParrottTiền đạo
- 12 Hobie VerhulstThủ môn
- 41 Jeroen ZoetThủ môn
- 22 Maxim DekkerHậu vệ
- 30 Denso KasiusHậu vệ
- 14 Kristijan BelicTiền vệ
- 28 Zico BuurmeesterTiền vệ
- 33 Dave KwakmanTiền vệ
- 23 Mayckel LahdoTiền đạo
- 35 Mexx Meerdink
Tiền đạo
- 21 Ernest PokuTiền đạo
- 25 Lequincio ZeefuikTiền đạo
- 17 Jayden AddaiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Zwolle
[14] VSAZ Alkmaar
[2] - 97Số lần tấn công103
- 45Tấn công nguy hiểm44
- 16Sút bóng15
- 2Sút cầu môn5
- 6Sút trượt5
- 8Cú sút bị chặn5
- 13Phạm lỗi13
- 10Phạt góc9
- 0Việt vị1
- 2Thẻ vàng4
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 516Số lần chuyền bóng495
- 416Chuyền bóng chính xác396
- 3Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
FC Zwolle
[14]AZ Alkmaar
[2] - 57' Damian van der Haar
Thierry Lutonda
- 57' Davy van den Berg
Younes Namli
- 76' Mexx Meerdink
Troy Parrott
- 76' Kristijan Belic
Peer Koopmeiners
- 77' Dylan Mbayo
Kaj de Rooij
- 85' Filip Yavorov Krastev
Thomas Buitink
- 85' Mayckel Lahdo
Ibrahim Sadiq
- 85' Zico Buurmeester
Ruben van Bommel
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Zwolle[14](Sân nhà) |
AZ Alkmaar[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Zwolle:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 4 trận(15.38%)
AZ Alkmaar:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 5 trận(25%)