- Eredivisie
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Rome Jayden Owusu-OduroThủ môn
- 16 Seiya MaikumaHậu vệ
- 3 Wouter GoesHậu vệ
- 5 Alexandre PenetraHậu vệ
- 18 David Moller WolfeHậu vệ
- 11 Ibrahim Sadiq
Tiền vệ
- 6 Peer KoopmeinersTiền vệ
- 8 Jordy ClasieTiền vệ
- 10 Sven Mijnans
Tiền vệ
- 7 Ruben van BommelTiền vệ
- 9 Troy Parrott
Tiền đạo
- 12 Hobie VerhulstThủ môn
- 41 Jeroen ZoetThủ môn
- 22 Maxim DekkerHậu vệ
- 30 Denso KasiusHậu vệ
- 14 Kristijan Belic
Tiền vệ
- 28 Zico Buurmeester
Tiền vệ
- 25 Lequincio ZeefuikTiền đạo
- 23 Mayckel LahdoTiền đạo
- 35 Mexx Meerdink
Tiền đạo
- 21 Ernest PokuTiền đạo
- 17 Jayden AddaiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

4' Sven Mijnans(David Moller Wolfe) 1-0
- 1-1
19' Luuk Brouwers(Mats Kohlert)
23' Troy Parrott(Ibrahim Sadiq) 2-1
48' Troy Parrott(Ibrahim Sadiq) 3-1
50' Troy Parrott(Jordy Clasie) 4-1
56' Troy Parrott(Wouter Goes) 5-1
72' Ibrahim Sadiq(Sven Mijnans) 6-1
75' Mexx Meerdink(Ruben van Bommel) 7-1
-
80' Daniel Seland Karlsbakk
82' Kristijan Belic(Zico Buurmeester) 8-1
85' Zico Buurmeester(Denso Kasius) 9-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Mickey van der HartThủ môn
- 45 Oliver BraudeHậu vệ
- 4 Sam KerstenHậu vệ
- 5 Pawel BochniewiczHậu vệ
- 11 Mats KohlertHậu vệ
- 21 Espen van EeTiền vệ
- 19 Simon OlssonTiền vệ
- 20 Jacob TrenskowTiền vệ
- 8 Luuk Brouwers
Tiền vệ
- 10 Ilias SebaouiTiền vệ
- 18 Ion NicolaescuTiền đạo
- 23 Jan BekkemaThủ môn
- 44 Andries NoppertThủ môn
- 15 Hussein AbdulahiHậu vệ
- 2 Denzel HallHậu vệ
- 17 Nikolai HoplandHậu vệ
- 24 Danilo Al-SaedTiền vệ
- 39 Isaiah AhmedTiền vệ
- 14 Levi SmansTiền vệ
- 7 Che NunnelyTiền đạo
- 26 Dimitris RallisTiền đạo
- 9 Daniel Seland Karlsbakk
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
AZ Alkmaar
VSSC Heerenveen
- 91Số lần tấn công120
- 48Tấn công nguy hiểm58
- 25Sút bóng15
- 19Sút cầu môn5
- 5Sút trượt7
- 1Cú sút bị chặn3
- 8Phạm lỗi8
- 5Phạt góc3
- 4Việt vị0
- 0Thẻ vàng1
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 462Số lần chuyền bóng563
- 357Chuyền bóng chính xác449
- 34Cướp bóng16
- 4Cứu bóng10
Thay đổi cầu thủ
-
AZ Alkmaar
SC Heerenveen
- 46' Levi Smans
Espen van Ee
- 69' Peer Koopmeiners
Kristijan Belic
- 69' David Moller Wolfe
Denso Kasius
- 70' Che Nunnely
Ilias Sebaoui
- 70' Daniel Seland Karlsbakk
Ion Nicolaescu
- 70' Denzel Hall
Oliver Braude
- 74' Troy Parrott
Mexx Meerdink
- 74' Ibrahim Sadiq
Jayden Addai
- 80' Ruben van Bommel
Zico Buurmeester
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
AZ Alkmaar(Sân nhà) |
SC Heerenveen(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
AZ Alkmaar:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 5 trận(25%)
SC Heerenveen:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 3 trận(13.04%)