- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 25 Connor RobertsThủ môn
- 7 Joshua DanielsHậu vệ
- 2 Josh PaskHậu vệ
- 6 Jack Tomas BodenhamHậu vệ
- 22 Daniel DaviesHậu vệ
- 19 Ben ClarkTiền vệ
- 10 Daniel RedmondTiền vệ
- 21 Leo SmithTiền vệ
- 8 Ryan BrobbelTiền đạo
- 23 Brad YoungTiền đạo
- 17 Jordan WilliamsTiền đạo
- 30 Jack EdwardsThủ môn
- 13 Alex RamsayThủ môn
- 31 Ben WoollamHậu vệ
- 24 Ashley BakerHậu vệ
- 12 Blaine HudsonHậu vệ
- 33 Nathan DoforoHậu vệ
- 20 Sion BradleyTiền vệ
- 27 Jake CanavanTiền vệ
- 14 Daniel WilliamsTiền vệ
- 18 Rory HoldenTiền đạo
- 9 Declan McManusTiền đạo
- 39 Tom JonesTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- 4' Brad Young(Joshua Daniels) 1-0
- 22' Leon Ujkaj
- 28' Brad Young 2-0
- 39' Danny Davies(Ryan Brobbel) 3-0
- 45' Bojan Matic
- 81' Danny Davies
- 84' Connor Roberts
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Igor NikicThủ môn
- 22 Jonathan DresajHậu vệ
- 4 Stefan MilicHậu vệ
- 17 Leon UjkajHậu vệ
- 6 Luka MalesevicHậu vệ
- 8 Caique Augusto Correia ChagasTiền vệ
- 16 Matija BozanovicTiền vệ
- 33 Ognjen StijepovicTiền vệ
- 7 Drasko BozovicTiền vệ
- 12 Alen MasovicTiền vệ
- 50 Bojan MaticTiền đạo
- 13 Pavle VelimirovicThủ môn
- 15 Pjeter LjuljdurajHậu vệ
- 18 Lazar MarasHậu vệ
- 11 Ian PuleioTiền vệ
- 14 Andrej BajovićTiền vệ
- 10 Asmir KajevicTiền vệ
- 20 Petar SekulovicTiền vệ
- 23 Mario GjolajTiền vệ
- 77 Vuk StrikovicTiền đạo
- 9 Ilir CamajTiền đạo
- 55 Anel AsovicTiền đạo
Thống kê số liệu
-
The New Saints
[1] VSDecic Tuzi
[1] - 28Số lần tấn công15
- 16Tấn công nguy hiểm10
- 14Sút bóng10
- 8Sút cầu môn1
- 3Sút trượt7
- 3Cú sút bị chặn2
- 8Phạm lỗi10
- 7Phạt góc5
- 2Việt vị3
- 2Thẻ vàng2
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 1Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
The New Saints
[1]Decic Tuzi
[1] - 46' Ian PuleioOgnjen Stijepovic
- 46' Mario GjolajAlen Masovic
- 59' Asmir KajevicDrasko Bozovic
- 67' Ben ClarkRory Holden
- 73' Petar SekulovicStefan Milic
- 78' Jordan WilliamsAshley Baker
- 78' Brad YoungDeclan McManus
- 81' Vuk StrikovicCaique Augusto Correia Chagas
- 88' Ryan BrobbelSion Bradley
- 88' Daniel RedmondDaniel Williams
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
The New Saints[1](Sân nhà) |
Decic Tuzi[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
The New Saints:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 12 trận,đuổi kịp 6 trận(50%)
Decic Tuzi:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 6 trận(28.57%)